Thông số kĩ thuật xe ben Daewoo 15 tấn
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | |
Kích thước tổng thể xe (D x R x C) | 7.745 x 2.495 x 3.060 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng ben | 4.900 x 2.300 x 900 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | 4.605 (mm) | |
Vệt bánh xe | 2.050 / 1.855 (trước / sau) | |
Khoảng sáng gầm xe | 275 (mm) | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 11.7 (mm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 400 Lít | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | |
Trọng lượng bản thân | 11.070 Kg | |
Tải trọng hàng hóa cho phép | 12.700 Kg | |
Trọng lượng toàn bộ cho phép | 24.000 Kg | |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |
Kiểu | D12TIS | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử | |
Dung tích xi lanh | 11.051 cc | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 340/2.100 Ps/rpm | |
Mô men xoắn cực đại | 1450/1.500 N.m/rpm | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Số tay | 10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số | |
Tỷ số truyền cuối | 5.143 | |
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực | |
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |
Hệ thống treo | Trước: phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau: phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |
Hiệu | KUMHO/HANKOOK | |
Thông số lốp | Trước / sau 12R22.5 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | |
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker | |
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | |
Dây đai an toàn 3 điểm | Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |
Hệ thống điều hòa cabin | Kính cửa điều chỉnh điện | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Ghế hơi | |
Hệ thống âm thanh tín hiệu khi lùi xe | Miếng che nắng trước cabin | |
Hệ thống giải trí CD player, USB | Hệ thống sưởi kiếng |