Xe tải nhẹ Foton được nhà máy Trường Giang lắp ráp bằng linh kiện chính hãng 100% nhập khẩu, mới đây vừa cho ra mắt 2 phiên bảng Foton Gratour T3 1.2L và Foton Gratour T3 1.5L với nhiều tính năng vượt trội cùng với tiêu chuẩn khí thải Euro 4, chắc chắn sẽ làm mưa làm gió trên trên thị trường trong thời gian tới. Xe tải 990kg Foton là dòng xe được đánh giá cao về chất lượng, hoạt động mạnh mẽ, vận hành bề bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Xe tải Foton T3 1.5L 990kg có thiết kế ngoại thất đơn giản, nhưng vô cùng tinh tế và sang trọng. Xe có thiết kế nhỏ gọn, khỏe khoắn dễ dàng di chuyển vào các cung đường nhỏ hẹp, đông dân cư. Có thiết kế lưới khí động học ngoài tăng vẽ thẩm mỹ cho xe còn giúp làm mát két nước, làm mát động cơ giúp xe hoạt động bền bỉ, vận hành êm ái, tăng năng suất hoạt động khi lưu thông.
- Xe Foton 995kg T3 1.5L cũng giống như các xe cùng phân khúc khác, xe có thiết kế nội thất vô cùng sang trọng, thoáng mát dành cho 2 người ngồi và được trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết nhằm đem lại cảm giác dễ chịu, thoải mái khi ngồi trên xe lưu thông. Hệ thống giải trí ( FM, Radio, Mp3..), hệ thống điều hòa được bố trí có sẵn trên xe mát lạnh, hộp đựng đồ tiện dụng. Bảng điều khiển xe được bố trí vô cùng hợp lý với nhiều tính năng tiên tiến, nhằm phục vụ nhu cầu sử dụng cho người lái, giúp người lái điều chỉnh một cách dễ dàng các tính năng khi đang lưu thông trên đường
- Xe tải nhẹ Foton 995kg T3 1.5L chạy trên nền động cơ vô cùng mạnh mẽ DAM 1.5R, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước đạt công suất cực đại 82/6000 Kw/ rpm giúp xe hoạt động bền bỉ, vận hành êm ái và đặc biệt xe được thiết kế theo tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường, ít tiêu hao nhiên liệu giúp nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
XE Ô TÔ TẢI 1.5L |
Số loại |
FOTON GRATOUR-SX13/DPH.TL |
Trọng lượng bản thân |
1085 KG |
Cầu trước |
525 KG |
Cầu sau |
560 KG |
Tải trọng cho phép chở |
990 KG |
Số người cho phép chở |
2 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ |
2205 KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
4400 x 1670 x 1900 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
2290 x 1570 x 360/--- mm |
Khoảng cách trục |
2650 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1320/1370 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
DAM15R |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích |
1498 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
82 kW/ 6000 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
175 R14 /175 R14 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |