Nhãn hiệu : |
VINHPHAT FN129/MB-VM |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4595 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2265 |
kG |
- Cầu sau : |
2330 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
12990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8900 x 2220 x 3300 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6960 x 2050 x 730/2050 |
mm |
Khoảng cách trục : |
5210 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1-TC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
129 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 20 /8.25 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |