Đang tải dữ liệu ...

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017

Giá bán: 689 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hyundai

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2017
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0903410268
Km 08, Cao tốc Bắc Thăng Long-Nội Bài, Mê Linh, Hà Nội
Lưu lại tin này

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE TẢI HYUNDAI THÀNH CÔNG

VPGD: Km 08 Bắc Thăng Long-Nội Bài, Mê Linh, Hà Nội

Websites: Giaxetainhapkhau.com

Email: nqkhanhhn@gmail.com

Hotline: 09 0341 0268

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017 Ảnh số 41540013

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017 Ảnh số 41540014

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017 Ảnh số 41540015

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017 Ảnh số 41540016

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017 Ảnh số 41540017

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017 Ảnh số 41540018

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017 Ảnh số 41540020

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017 Ảnh số 41540021

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017 Ảnh số 41540022

Hyundai Mighty 2017 Hyundai Thành Công Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017 Gía xe Mighty 2017 Ảnh số 41540023

Khối lượng
Khối lượng bản thân 2570 
Phân bổ lên cầu sau 8000 
Khối lượng tối đa 11490 
Phân bổ lên cầu trước 3900 
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không 
Hệ thống phanh chính Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không 
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ)  
Vận tốc tối đa 86.4 
Kích thước
Vết bánh xe trước/sau 1650 / 1520 
Kích thước lòng thùng (D X R X C)  
Khoảng nhô trước/sau 1100 / 1710 
Góc nâng tối đa  
D x R x C (mm)  
Chiều dài cơ sở (mm) 3755 
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235 
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 7.01 
Trọng lượng không tải (kg)  
Trọng lượng toàn tải (kg) 2570 
Động cơ
Tỷ số nén  
Đường kính piston, hành trình xi lanh  
Mã động cơ  
Model  
Động cơ  
Loại động cơ Động cơ Diesel, 4 kì, 4 xi lanh, turbo tăng áp 
Nhiên liệu  
Dung tích công tác (cc) 3907 
Công suất cực đại (Ps) 130/2900 
Momen xoắn cực đại (Kgm) 38/1800 
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 100 
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động  
Hộp số
Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi 
Hệ thống treo
Trước Phụ thuộc, nhíp lá bán e líp, giảm chấn thủy lực 
Sau Phụ thuộc, nhíp lá bán e líp, giảm chấn thủy lực 
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi 
Cỡ vành (trước/sau)  
Cỡ lốp xe (trước/sau) 8.25-16 
Loại vành  
Kích thước lốp  
Phanh
Trước Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không 
Sau Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không 
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)  
Ngoài đô thị (l/100km)  
Kết hợp (l/100km)  
Các trang bị khác
Ghế hành khách  
Điều hòa nhiệt độ  
Thể tích khoang hành lý (m3)  
Tủ lạnh  
Ghế lái  
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế false 
Thông số HYUNDAI MIGHTY 2017
 NGOẠI THẤT
 NỘI THẤT
 TIỆN NGHI
-  Chỉnh tay
-  AUX+USB
 AN TOÀN
Hotline 09 0341 0268 - Email: nqkhanhhn@gmail.com
Nguồn: Giaxetainhapkhau.com
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem