Với những sản phẩm Xe Tải Daewoo Nhập Khẩu Nguyên Chiếc Từ Hàn Quốc, Quý Khách sẽ an tâm khi đến với Tổng đại lý xe tải Daewoo Miền Bắc bởi sự chuyên nghiệp trong phong cách phục vụ, chính sách giá ưu đãi và chính sách Trả Góp hợp lý trong sự Tư Vấn của Nhân Viên có trình độ và được đào tạo để thỏa mãn nhu cầu khó tính của Quý khách. Dòng Xe Tải Daewoo mà Tổng đại lý xe tải Daewoo cung cấp sẽ mang đến cho Quý khách sự đa dạng và phong phú về các chủng loại Xe Tải Daewoo.
Tổng đại lý xe tải Daewoo với công nghệ hiện đại tiên tiến nhất. Tổng đại lý xe tải Daewoo phân phối trên toàn quốc nên Giá Thành và Dịch Vụ Tốt Nhất. Quý khách hãy An Tâm khi đến với Tổng đại lý xe tải Daewoo để Chúng tôi "Tư Vấn và Phục Vụ trong tinh thần Hợp Tác và Phát Triển".
Thủ Tục Đơn Giản, Nhanh chóng với Lãi Suất Thấp và Linh Hoạt trong thanh toán. Quý khách chỉ cần Trả Trước 20%-30%, Không cần thế chấp Tài Sản. Chúng tôi sẵn sàng Tư Vấn Miễn Phí cho Quý Khách chọn lựa cho mình một chiếc Xe Tải Daewoo Hàn Quốc nhằm thỏa mãn nhu cầu khó tính nhất của Quý khách.
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : |
DAEWOO KC6C1/VL-MP |
Số chứng nhận : |
1907/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
08/12/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần ôtô Vũ Linh |
Địa chỉ : |
Lô 17B, TTDV ô tô Long Biên, số 3-5 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
6770 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3495 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 3275 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14100 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
21000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10070 x 2500 x 3420 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7440 x 2350 x 830/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4700 + 1100 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1890/1760 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
CUMMINS B5.9 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5883 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
158 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
265/70R19.5 /265/70R19.5 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá Hotline 09 0341 0268 hoặc Email: nqkhanhhn@gmail.com Nguồn: Giaxetainhapkhau.com |