CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI CHI NHÁNH SÓC SƠN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG
Đ/C: Ngã tư cao tốc Bắc Thăng Long - Nội Bài, Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội
Hotline:
Mr.Cường: 0938.904.825 / 01659.087.560
Chúng tôi tự hào là chi nhánh chính thức của công ty cổ phần ô tô Trường Hải. Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm xe thương mại mang thương hiệu Trường Hải với chất lượng vượt trội, giá cả cạnh tranh, phục vụ chuyên nghiệp, hỗ trợ tận tình... Cùng với đó là dịch vụ hậu mãi sau bán hàng chắc chắn sẽ làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất.
Chúng tôi cam kết:
+ Giá cả tốt nhất, phục vụ chuyên nghiệp nhất
+ Hỗ trợ mua xe trả góp lên tới 70% giá trị xe, thủ tục đơn giản, nhanh chóng
+ Hỗ trợ đóng thùng theo yêu cầu của khách hàng nhanh chóng, thuận tiện
+ Dịch vụ bảo hành bảo dưỡng đạt chuẩn tại tất cả các tỉnh thành trên cả nước, phụ tùng chính hãng, phục vụ nhanh chóng
+ Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm nhanh chóng, gọn lẹ
Các dòng sản phẩm công ty chúng tôi đang cung cấp.
+ Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner tải trọng dưới 1 tấn
+ Xe tải nhẹ máy dầu Thaco Kia công nghệ hàn quốc tải trọng từ 1,25 tấn tới 2,4 tấn
+ Xe tải trung năng động Thaco Ollin tải trọng 2,4 tấn tới 9,5 tấn
+ Xe tải ben Thaco Forland tải trọng từ 2,49 tấn tới 9,1 tấn
+ Xe tải nặng / Đầu kéo/ Ben nặng Thaco Auman tải trọng 9 tới 40 tấn
+ Xe tải Hyundai cao cấp tải trọng từ 5 đến 38 tấn
+ Xe khách đa dạng chủng loại, số ghế
+ Các loại xe đóng thùng chuyên dụng: Xe gắn cẩu. xe chở rác, xe chở xi-téc.....
Để phục vụ nhu cầu vận tải ngày càng tăng cao, công ty chúng tôi trân trọng giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm mới: XE TẢI NHẸ MÁY DẦU THACO KIA K190 Tải trọng 1,9 tấn đời 2017
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KIA K190:
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO KIA K190 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5.182 x 1.780 x 1.980 |
|
Kích thước lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3.200 x 1.670 x 380 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.585 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.490/1.350 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
23,4 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
1.625 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
1.900 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
3.720 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Nhãn hiệu động cơ |
J2 |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Thể tích làm việc |
cm3 |
2.665 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
94,5 x 95 |
|
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
83/4.150 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
172/2.400 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
- |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Kiểu hộp số |
- |
||
Loại hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số |
- |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Loại bánh răng, thanh răng |
||
Hệ thống trợ lực tay lái |
- |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Công thức bánh xe |
- |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
6.00-14/5.00-12 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh chính |
trước/sau |
-Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
MR.CƯỜNG: 0938.904.825 / 01659.087.560
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG