A. Thông số chung: |
||
1. Trọng lượng bản thân : |
795 |
kG |
2. Phân bố : - Cầu trước : |
475 |
kG |
- Cầu sau : |
320 |
kG |
3. Tải trọng cho phép chở : |
810 |
kG |
4. Số người cho phép chở : |
2 |
người |
5. Trọng lượng toàn bộ : |
1735 |
kG |
6. Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
3990 x 1520 x 1850 |
mm |
7. Kích thước lòng thùng hàng : |
2460 x 1400 x 360 |
mm |
8. Chiều dài cơ sở : |
2040 |
mm |
9. Vết bánh xe trước / sau : |
1215/1210 |
mm |
10. Số trục : |
2 |
|
11. Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
12. Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
|
B. Động cơ : |
||
1. Nhãn hiệu động cơ: |
LJ465QE1 |
|
2. Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
|
3. Thể tích : |
970 cm3 |
|
4. Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
35.5kW/ 5200 v/ph |
|
C. Lốp xe : |
||
1. Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/ |
|
2. Lốp trước / sau: |
165 R13 /165 R13 |
|
D. Hệ thống phanh : |
||
1. Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
2. Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
3. Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
|
E. Hệ thống lái : |
||
1. Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |