Tải trọng |
||||
2 |
Trọng lượng |
Tổng tải trọng |
Kg |
10.200 |
Tự trọng |
Kg |
6.010 |
||
Tải trọng cho phép |
Kg |
3.995 |
||
3 |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.350 |
Kích thước tổng thể |
mm |
6.420 x 2.650 x 2.080 |
||
Xe cơ sở |
||||
1 |
Động cơ |
Model |
|
T6085.FAW-GM |
Loại |
|
85/3.000 kW/v/ph |
||
Công suất cực đại |
PS |
320/2.000 Nm/v/ph |
||
Mômen xoắn cực đại |
N.m |
3.760 |
||
|
|
17,5:1 |
||
2 |
Ly hợp |
Loại |
|
Ma sát khô, theo động cơ |
3 |
Hộp số |
Model |
|
WLY6TS55-01A-64 |
Loại |
|
6 số tiến, 1 số lùi |
||
4 |
Hệ thống lái |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần |
|
5 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh tang trống. Khí nén 2 dòng độc lập |
|
6 |
Cỡ lốp |
|
7.50-16 |
|
7 |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
96.87 |
|
8 |
Khả năng vượt dốc |
Tan (%) |
26.56 |
|
9 |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
|
10 |
Thùng nhiên liệu |
L |
100 |
Chi tiết liên hệ Mr: Điểm
Nhân viên kinh doanh ô tô
Công ty TNHH Đông Hải Auto
Đt: 01675910736
Email:xusosuongmu.mta@gmail.com
Địa chỉ:276 Nguyễn xiển-Thanh Trì-Hà Nội