Tải trọng |
||||
2 |
Trọng lượng |
Tổng tải trọng |
Kg |
12.000 |
Tự trọng |
Kg |
5.700 |
||
Tải trọng cho phép |
Kg |
6.100 |
||
3 |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.560 |
Kích thước tổng thể |
mm |
8.250 x 2.340 x 3.100 |
||
Xe cơ sở |
||||
1 |
Động cơ |
Model |
|
T7105.FAW-GM |
Loại |
|
Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
||
Công suất cực đại |
PS |
105/2800 (kW/vòng/phút) |
||
Mômen xoắn cực đại |
N.m |
430/1600-1800 (N.m/vòng/phút) |
||
2 |
Ly hợp |
Loại |
|
Ma sát khô |
3 |
Hộp số |
Model |
|
|
Loại |
|
6 số tiến, 1 số lùi |
||
4 |
Hệ thống lái |
|
Trục vít êcu bi |
|
5 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh tang chống |
|
6 |
Cỡ lốp |
|
8.25 - 16 (8.25R16) |
|
7 |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
100 |
|
8 |
Khả năng vượt dốc |
Tan (%) |
26,4 |
|
9 |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
|
10 |
Thùng nhiên liệu |
L |
130 |
Chi tiết liên hệ Mr: Điểm
Nhân viên kinh doanh ô tô
Công ty TNHH Đông Hải Auto
Đt: 01675910736
Email:xusosuongmu.mta@gmail.com
Địa chỉ:276 Nguyễn xiển-Thanh Trì-Hà Nội