Tải trọng |
||||
2 |
Trọng lượng |
Tổng tải trọng |
Kg |
12.000 |
Tự trọng |
Kg |
5.705 |
||
Tải trọng cho phép |
Kg |
6.100 |
||
3 |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.560 |
Kích thước tổng thể |
mm |
8.230 x 2.160 x 2.800 |
||
Kích thước thùng |
mm |
5.831 x 2.160 |
||
Xe cơ sở |
||||
1 |
Động cơ |
Model |
|
T7105.FAW-GM |
Loại |
|
Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
||
Công suất cực đại |
PS |
105/2800 (kW/vòng/phút) |
||
Moomen xoắn cực đại |
N.m |
430/1600-1800 (N.m/vòng/phút) |
||
2 |
Ly hợp |
Loại |
|
Ma sát khô |
3 |
Hộp số |
Model |
|
|
Loại |
|
6 số tiến, 1 số lùi |
||
4 |
Hệ thống lái |
|
Trục vít êcu bi |
|
5 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh tang chống |
|
6 |
Cỡ lốp |
|
8.25 - 16 (8.25R16) |
|
7 |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
100 |
|
8 |
Khả năng vượt dốc |
Tan (%) |
26,4 |
|
9 |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
|
10 |
Thùng nhiên liệu |
L |
130 |
|
B |
Thông số và quy cách của phần cẩu KS633 |
|||
|
KIỂU LOẠI |
KANGLIM KS633 |
||
1 |
Sức nâng lớn nhất ( ở tầm với 2,5 m) (Kg) |
3200 |
||
2 |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) |
8 |
||
3 |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) |
6,4 |
||
4 |
Tốc độ duỗi cần (m/s) |
3,7/10 |
||
5 |
Góc quay cần (độ) |
360 |
||
6 |
Hệ thống điều khiển |
Được nhập đồng bộ theo cẩu KANGLIM |
||
7 |
Hệ thống đèn làm việc, báo hiệu |
- Giữ nguyên hệ thống đèn nguyên bản theo xe phía trước của xe cơ sở. - Đèn hậu: dùng đèn nguyên bản của xe cơ sở. - Đèn cảnh báo làm việc: loại đèn quay có tín hiệu nhấp nháy báo hiệu xe đang làm việc. - Hệ thống đèn sườn xe: dạng đèn sao nhập khẩu của Hàn Quốc. |
||
8 |
Hệ thống vận hành |
Vận hành bằng tay |
||
9 |
Các thiết bị và phụ tùng kèm theo |
Sách hướng dẫn vận hành cẩu |
Chi tiết liên hệ Mr: Điểm
Nhân viên kinh doanh ô tô
Công ty TNHH Đông Hải Auto
Đt: 01675910736
Email:xusosuongmu.mta@gmail.com
Địa chỉ:276 Nguyễn xiển-Thanh Trì-Hà Nội