[if gte mso 9]> Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 [if gte mso 10]> /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt; mso-para-margin:0cm; mso-para-margin-bottom:.0001pt; mso-pagination:widow-orphan; "Times New Roman"; mso-ansi-language:#0400; mso-fareast-language:#0400; mso-bidi-language:#0400;} Xe bồn trộn chính thức có mặt tại Hà Nội ngày 12.6.2009.
Chúng tôi trân trọng gửi tới Quý vị quan tâm tới mặt hàng trên bản thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
||
Model |
DFL 5250GJBAX1 |
|
Trọng lượng bản thân |
14.305 kg |
|
Trọng lượng toàn bộ cho phép |
25.000 kg |
|
Chiều dài cơ sở |
3.650 + 1.350 (mm) |
|
Góc xoay nhỏ nhất |
8 m |
|
Kích thước tổng thể |
8840 x 2500 x 3930 mm |
|
Góc khởi hành |
320 |
|
Góc tiếp cận |
360 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
240 mm |
|
Số người cho phép trên cabin |
03 người |
|
Tốc độ tối đa |
80 km/h |
|
Lốp |
11.00 – 20 |
|
Bánh lái dẫn đường |
Trợ lực thủy lực |
|
Hộp số |
9JS150 T-B, 8 số tiến, 1 số lùi |
|
Tiêu chuẩn cabin |
Có điều hoà, Radio, Cassette |
|
ĐỘNG CƠ VÀ THIẾT BỊ TRỘN BÊ TÔNG |
||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Cummins, diesel L340 - 20, Euro 2, 4 kỳ tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Dung tích xilanh |
8.300 cm3 |
|
Công suất cực đại |
340 hp/rpm |
|
Mức tiêu hao nhiêu liệu |
29 l/100km |
|
Hệ thống thùng trộn |
Sức nâng |
12.7 cbm |
Tốc độ quay của bồn trộn |
0 ~ 20 r/min |
|
Tốc độ trộn lớn nhất |
20 rpm |
|
Dung tích bồn trộn |
13 m3 |
|
Dung tích trộn hữu dụng |
9 m3 |
|
Góc nghiêng bồn trộn |
12o – 15o |
|
Hệ thống thủy lực |
Mô tơ, bơm |
Hãng Messori (Italia) |
Bộ giảm tốc |
Hãng Losi (Italia) |
|
Cung cấp nước |
Dung tích két nước |
400 L |
Kiểu |
Thùng nước khí nén |
Mọi chi tiết xin liên hệ: Trần Văn Lương 0904111192