Công ty Cổ Phần Yuejin Việt Nam xin trân trọng gửi đến quý khách bản báo giá các sản phẩm xe tải và xe chuyên dùng: Giá có hiệu lực từ 20/3 đến 20/4 năm 2009. Mọi chi tiết xin liên hệ: Trần Văn Lương 0912.858.272
STT |
Loại xe tải thùng |
Ký hiệu |
Đơn giá VNĐ |
1 |
Giải Phóng 810kg Faw Tự chọn : Điều hoà, CD: 6 triệu. Thùng kín 12 triệu |
Giải phóng T0836.Faw EURO2 |
117,000,000 |
2 |
Giải Phóng 1000 kg |
T1029.YJ |
130,378,950 |
3 |
Giải Phóng 1140 kg |
T1036YJ/MPB |
164,752,230 |
4 |
Giải Phóng 1250 kg |
T1036.YJ |
162,472,230 |
5 |
Giải Phóng 1360 kg |
T1546.YJ/MPB |
186,816,360 |
6 |
Giải Phóng 1500 kg |
T1546.YJ |
184,536,360 |
7 |
Giải Phóng 2200 kg |
T2570.YJ/MPB |
232,950,450 |
8 |
Giải phóng 2500 kg |
T2570.YJ |
230,670,450 |
9 |
Giải Phóng 3490 kg |
T4075.YJ/MPB |
257,020,410 |
10 |
Giải Phóng 4000 kg |
T4075.YJ |
254,740,410 |
11 |
Giải Phóng 4000kg P/H |
EURO2 |
283,868,670 |
12 |
Giải Phóng 5000 kg |
EURO2 |
325,947,375 |
|
Loại xe tự đổ |
|
|
13 |
Giải Phóng 5000 kg lốp TQ |
DT5090.4x4 |
339,988,185 |
14 |
Giải Phóng 5000kg, lốp trong nước |
DT5090 .4x4 |
353,026,080 |
|
Loại xe nhập khẩu |
|
|
1 |
Xe Ben 3 chân (NJ3250) |
NJ3250.6x4 |
945,000,000 |
2 |
Xe 4 chân( NJ1310) |
NJ 1310.8x4 |
880,000,000 |
3 |
Xe 3 chân 2 câu( NJ1250) |
NJ 1250.6x4 |
820,000,000 |
4 |
Xe 3 chân 1 cầu (NJ1250) |
NJ 1250.6x2 |
767,000,000 |
5 |
Xe đầu kéo 1 cầu( NJ4180) |
NJ 4180.6x2 |
603,000,000 |
6 |
Xe đầu kéo 2 cầu( NJ4250) |
NJ 4250.6x4 |
767,000,000 |