THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH | |||
DANH MỤC | 1.8MT | 1.8AT | 2.0AT |
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu động cơ | SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng | ||
Dung tích xi lanh(cm3) | 1.798 | 1.997 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 104/6.500 | 104/6.500 | 114/6.500 |
Mô men xoắn cục đại (Nm/rpm) | 174/4.300 | 174/4.300 | 190/4300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lit) | 50 | ||
KÍCH THƯỚC | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.525x1.755x1.450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.67 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1495/1.520 | ||
Khoảng sang gầm xe (mm) | 170 | ||
TRỌNG LƯỢNG | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.205 | 1.235 | 1280 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1650 | 1670 | 1700 |
BÁNH XE | |||
Cỡ lốp | 195/65R15 | 195/65R15 | 205/55R16 |
Lazang đúc | không | 15inch | 16inch |
SỐ CHỖ NGỒI | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
HỘP SỐ | |||
Loại | Sàn 5 cấp | Tự động 5 cấp | Tự động 5 cấp |
HỆ THỐNG GIẢM SÓC | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập tự do | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
HỆ THỐNG LÁI | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,7 | ||
AN TOÀN | |||
Đèn pha kiểu bóng Projector | Halogen | Halogen | HID |
Đèn phanh thứ 3 lắp cao | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử VSA | Không | Không | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS + BA phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |