Fortuner TRD 2.7V (4x4) |
Fortuner TRD 2.7V (4x2) |
Fortuner 2.7V (4x4) |
Fortuner 2.7V (4x2) |
Fortuner 2.5G (4x2) |
|||
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE |
|||||||
Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
4705 x 1840 x 1850 |
4705 x 1840 x 1850 |
4705 x 1840 x 1850 |
4705 x 1840 x 1850 |
4705 x 1840 x 1850 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2750 |
2750 |
2750 |
2750 |
2750 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
220 |
220 |
220 |
220 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5.9 |
5.9 |
5,9 |
5,9 |
5,9 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
1825-1875 |
1710-1770 |
1825 - 1875 |
1710 - 1770 |
1780 - 1820 |
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
2450 |
2350 |
2450 |
2350 |
2380 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
DOHC Common rail |
|
Dung tích công tác |
cc |
2694 |
2694 |
2694 |
2694 |
2494 |
|
Công suất tối đa |
mã lực @ vòng/phút |
158/5200 |
158/5200 |
158 / 5200 |
158 / 5200 |
142 / 3400 |
|
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
241/3800 |
241/3800 |
241 / 3800 |
241 / 3800 |
343 / 2800 |
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
Không |
Không |
- |
- |
- |
||
Hệ thống truyền động |
4 bánh |
Cầu sau |
4 bánh |
Cầu sau |
Cầu sau |
||
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Số tay 5 cấp |
||
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
|
Sau |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
||
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Vành đúc |
Vành đúc |
Vành đúc |
Vành đúc |
Vành đúc |
|
Liên hệ: Phòng kinh doanh: Lê Tiến Mạnh
Điện thoại : 0978975 567; 0986 28 48 48
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TOYOTA MỸ ĐÌNH Địa chỉ: 15 Phạm Hùng - Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm - Hà Nội