Đặc tính kỹ thuật Corolla Altis 2015 |
1.8 MT (G) |
1.8 CVT (G) |
2.0 CVT-I (V) |
||
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT |
|||||
Kích thước tổng thể / Overall Dimension |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
mm |
4621775x1460 |
4621775x1460 |
4621775x1460 |
Kích thước nội thất / InteriDimension |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
mm |
1931485x 1205 |
1931485x 1205 |
1931485x 1205 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
|
mm |
2700 |
2700 |
2700 |
Chiều rộng cơ sở / Tread |
Trước x Sau / Front x Rear |
mm |
1515x1520 |
1515x1520 |
1515x1520 |
Khoảng sáng gầm xe / Min. Running Ground Clearance |
|
mm |
130 |
130 |
130 |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. Turning Radius |
|
m |
5,4 |
5,4 |
5,4 |
Trọng lượng không tải / Curb Weight |
|
kg |
1180 - 1240 |
1200 - 1260 |
1255 - 1300 |
Trọng lượng toàn tải / Gross Vehicle Weight |
|
kg |
1615 |
1635 |
1675 |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capicity |
|
L |
55 |
55 |
55 |
1.8 MT (G) |
1.8 CVT (G) |
2.0 CVT-I (V) |
|||
Xe đủ màu giao ngay, giá cả hợp lý.
Vui lòng liên hệ: Phòng Kinh Doanh: Đại Diện Bán Hàng: Nguyễn Hồng Hoa
Điện thoại : 0966668992
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TOYOTA MỸ ĐÌNH
Địa chỉ: 15 Phạm Hùng - Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm - Hà Nội