Đang tải dữ liệu ...

Xe tải KIA 1,4 tấn

Giá bán: 315.5 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Kia

  • Màu sắc: Xanh
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0933806049
Thuận An Bình Dương
Lưu lại tin này

Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải-Chi Nhánh Bình Dương

Địa Chỉ: 3A-KP Bình Hòa-Lái Thiêu-Thuận An-Bình Dương

Điện thoại : 0933 806 049

XE TẢI KIA FRONTIER140-1,4 TẤN

XE TẢI KIA FRONTIER 125-1,25 TẤN

 Xe tải KIA 1,4 tấn Ảnh số 31914767

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FRONTIER140

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO FRONTIER140

1

KÍCH THƯỚC (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5.430 x 1.780 x 2.100

Kích thước lòng thùng (D x R x C)

mm

3.500 x 1.670 x 380

Chiều dài cơ sở

mm

2.760

Vệt bánh xe

trước/sau

1.470/1.270

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

Khả năng leo dốc

%

35

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

2.000

Tải trọng cho phép

Kg

1.400

Trọng lượng toàn bộ

Kg

3.595

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Nhãn hiệu động cơ

KIA - JT

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Hệ thống phun nhiên liệu

Phun trực tiếp, bơm cao áp

Thể tích làm việc

cm3

2.957

Đường kính x Hành trình piston

mm

98 x 98

Công suất cực đại

Ps/rpm

92/4.000

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195/2.200

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

Tiêu chuẩn khí thải

Euro II

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Kiểu hộp số

RT-10

Loại hộp số

5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số

1st

5,192

2nd

2,621

3rd

1,536

4th

1,000

5th

0,865

Reverse

4,432

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Hệ thống trợ lực tay lái

Trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Công thức bánh xe

4x2

Thông số lốp

trước/sau

6.50-16/5.50-13

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh chính

trước/sau

Đĩa tản nhiệt/Tang trống

Hệ thống dẫn động phanh

Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không

Hệ thống phanh tay đỗ xe

Cơ khí, tác động lên bánh sau

9

TRANG THIẾT BỊ (OPTION)

Hệ thống âm thanh

Audio mp3 (Radio+USB) 

Hệ thống điều hòa cabin

Tự chọn 

Kính cửa điều chỉnh điện

Có 

Hệ thống khóa cửa trung tâm

Có 

Kiểu ca-bin

Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật 

Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe

Có 

10

BẢO HÀNH (WARRANTY)

2 năm hoặc 50.000 km

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem