Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải-Chi Nhánh Bình Dương
Địa Chỉ: 3A-KP Bình Hòa-Lái Thiêu-Thuận An-Bình Dương
Điện thoại : 0933 806 049
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FRONTIER125
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FRONTIER125 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5.200 x 1.770 x 1.970 |
|
Kích thước lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3.200 x 1.670 x 380 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.585 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.490/1.350 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,3 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
29,1 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
1.570 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
1.250 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
2.958 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Nhãn hiệu động cơ |
KIA - J2 |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, bơm cao áp |
||
Thể tích làm việc |
cm3 |
2.665 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
94,5 x 95 |
|
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
83/4.150 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
172/2.400 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Kiểu hộp số |
RT-10 |
||
Loại hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số |
1st |
4,117 |
|
2nd |
2,272 |
||
3rd |
1,425 |
||
4th |
1,000 |
||
5th |
0,871 |
||
Reverse |
3,958 |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Thanh răng - Bánh răng |
||
Hệ thống trợ lực tay lái |
Trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Công thức bánh xe |
4x2 |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
6.00-14/5.00-12 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh chính |
trước/sau |
Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
|
Hệ thống dẫn động phanh |
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
||
Hệ thống phanh tay đỗ xe |
Cơ khí, tác động lên bánh sau |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Audio mp3 (Radio+USB) |
|||
Hệ thống điều hòa cabin |
Tự chọn |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
10 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
2 năm hoặc 50.000 km |