Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : |
JAC HFC1025KZ/KM4 |
Số chứng nhận : |
166/VAQ09 - 01/13 - 00 |
Ngày cấp : |
19/03/2013 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải |
Xuất xứ : |
Trung Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2285 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1200 |
kG |
- Cầu sau : |
1085 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
950 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3430 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5170 x 1860 x 2730 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3400 x 1710 x 1770/--- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
2600 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1430/1395 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N485ZLQ |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2156 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
48 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50 - 16 /6.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |