Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2000 |
kG |
||
Phân bố : - Cầu trước : |
1260 |
kG |
||
- Cầu sau : |
740 |
kG |
||
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|||
Số người cho phép chở :
|
|
3 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
5795 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5880 x 1860 x 2230 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
--- x --- x --- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1440/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
HFC4DA1-1 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
68 kW/ 3600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
HỔ TRỢ TƯ VẤN VỀ CÁC DỊCH VỤ
Mua cho cá nhân :
Mua cho Doanh Nghiệp :
Các khoản phí theo xe: