Đầu kéo L 375 – 33 | |
Model | DFL |
Động cơ Cummins | L 375 |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, tăng áp, 6 xilanh thẳng hang |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc | 8900 cm3 |
Tự trọng (kg) | 9950 |
Tải trọng (kg) | 14920 (tác dụng lên cơ cấu cấu kéo) |
Tổng trọng lượng (kg) | 25000 |
Trọng lượng kéo theo cho phép (kg) | 38920 |
Kích thước bao (mm) | 7600 x 2500 x 3700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3400 + 1350 |
Các hệ thống khác | |
Vệt bánh trước sau (mm) | 2027/1820 |
Khoảng sang gầm xe (mm) | 300 |
Tốc độ tối đa (km) | 98 |
Công xuất (kw/r/min) | 375/2200 |
Momen xoắn | 1125/1200-1400 |
Li hợp | 430 |
Hộp số | 12 số, 1 số lùi |
Lốp xe | 11.00R-20 |
Kiểu dáng – Cabin | - Đầu cao 2 tầng giường - Nội thất cabin: công nghệ Nisasan có điều hòa, radio casset…… |
Hệ thống phanh | |
Phanh tang trống | - Hệ thống phanh ABS - Phanh chính: Dẫn động khí nén hai dòng có trợ lực, kiểu má phanh tang trống - Phanh tay: Lôc kê |
Xe của chúng tôi cung cấp có chất lượng hàng đầu Trung Quốc. Được sản xuất đạt tiêu chuẩn của thế giới và Việt Nam. Với giá thấp nhất, thái độ phục vụ tốt nhất, thời gian giao xe nhanh nhất, chất lượng xe luôn được bảo đảm trong quá trình sử dụng của khách hàng!. |