Để đáp ứng nhu cầu vận tải trong nước, trong điều kiện cấm xe quá tải hiện nay trên thị trườn Việt Nam. Nhà cung cấpxe tải Hyundai nhập về sản phẩm xe Hyundai HD78 - 4,5 tấn, xe có cùng kích thước với xe Hyundai HD72, động cơ có cùng dung tích xilanh (3907 cm3) nhưng công suất lớn hơn (140ps).
Dòng sản phẩm Hyundai 4,5 tấn cung cấp cho người sử dụng các loại Cabin an toàn nhất và thuận tiện nhất. Không chỉ mang đến thoải mái cho người lái xe khi làm việc. Các thiết bị được thiết kế dạng uốn cong và cách bố trí các công tắc trên bảng điều khiển mang lại sự tiện dụng khi điều khiển. Cửa cabin và tay nắm cửa được tối ưu vị trí để tiện lợi và dễ dàng khi sử dụng. Cabin có trang bị hệ thống chiếu sáng, nội thất bên trong rộng rãi. Phương châm của Hyundai là luôn luôn được đặt sự thoải mái và thuận tiện cho người lái xe lên hàng đầu.
Thông số kỹ thuật Hyundai HD78 |
Hyundai HD78 - Hyundai 4,5 tấn |
Loại xe |
Ô tô tải |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Kích thước |
|
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
6.715 x 2.170 x 2.355 |
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) |
4.900 x 2.000 x 450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.735 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1.650/1.495 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
7,3 |
Khả năng vượt dốc (độ) |
30,3 |
Trọng lượng |
|
Trọng lượng ban thân (kg) |
3.15 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
7.8 |
Tải trọng (kg) |
4.5 |
Động cơ |
|
Tên động cơ |
D4DD |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Common-rail điều khiển điện tử |
Hệ thống tăng áp |
Turbo Charge Intrecooler (TCI) |
Dung tích xy-lanh |
3.907 |
Công xuất max Ps(kW)/rpm |
140/2900 |
Momen xoắn max: kg.m(N.m)/rpm |
38(373)/1.600 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
Hệ thống chuyền động |
|
Loại hộp số |
Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khôn, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Thông số lốp trước/sau |
8.50R17.5-14PR |
Hệ thống phanh trước sau |
Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống điện |
|
|
|
Ắc quy |
|
Tiện nghi |
|
Cửa sổ điện |
có |
Đầu đãi CD, Radio FM/AM |
|
Đây đai an toàn |
Có |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
100 |
Số chỗ ngồi (người) |
3 |
Tiêu hoa nhiên liệu (lít/100km) |
12,9 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
119 |
Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ
MR: TUẤN
Hotline: O9O4823889