TƯ VẤN BÁN XE: 0988.214.823
ĐỘNG CƠ ENGINE SD490ZL Loại Type Diesel 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xilanh
Displacement 2545 cc Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 90 x 100 mm Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed
82 ps/3200 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 190 N.m/2000 – 2200 vòng/phútTRUYỀN ĐỘNG
TRANSMISSION
Ly hợp
Clutch 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực Số tay
Manual Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số
Gear ratio 1st/2nd 1st/2nd 7,312/4,311 3rd/4th
3rd/4th 2,447/1,535 5th/Rev
5th/Rev 1,00/7,66 HỆ THỐNG LÁI
STEERING SYSTEM
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực HỆ THỐNG PHANH
BRAKES SYSTEM Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked HỆ THỐNG TREO
SUSPENSION SYSTEM Trước/Sau Front/Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực/Phụ thuộc, nhíp lá LỐP XE
TYRE Trước/Sau Front/Rear 8.25 – 16/Dual 8.25 – 16 KÍCH THƯỚC
DIMENSION Kích thước tổng thể (D x R x C) Overall dimension 5330 x 2070 x 2425 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
Inside cargo box dimension 3300 x 1920 x 600 mm Vệt bánh trước/Sau
Front/Rear tread 1630/1585 mm Chiều dài cơ sở
Wheelbase 2970 mm Khoảng sáng gầm xe
Ground clearance 195 mm TRỌNG LƯỢNG
WEIGHT Trọng lượng không tải
Curb weight 3900 kg Tải trọng
Load weight 3000 kg Trọng lượng toàn bộ
Gross weight 7095 kg Số chỗ ngồi
Number of seats 03 ĐẶC TÍNH
SPECIALTY Khả năng leo dốc
Hill-climbing ability 46,5% Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Minimum turning radius 6,7 m Tốc độ tối đa
Maximum speed 74 km/h
HOTLINE: 0988.214.823