bán xe HYUNDAI TẢI PORTER 2 NHẬP KHẨU, XE PORTER GIAO NGAY
TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0978-828-232
ĐỘNG CƠ | |
Loại | D4BB, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xilanh | 2.607 cc |
Công suất cực đại | 80,5/ 4.000 ( PS/ rpm) |
Momen xoắn cực đại | 16,5/ 2.200 ( N.m/ rpm) |
Đường kính x Hành trình piston | 91,1 x 100 ( mm) |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu | Thanh răng, bánh răng, có trợ lực thủy lực dễ điều khiển |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | Nhíp lá hình bán nguyệt có ống giảm chấn 2 chiều |
Sau | Nhíp lá hình bán nguyệt có ống giảm chấn 2 chiều |
HỆ THỐNG PHANH | |
Trước | Dạng đĩa tản nhiệt |
Sau | Tang trống |
LỐP XE | |
Trước | 6.50 - R15/ 12PR |
Sau | 5.50 - R13/ 12PR |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài toàn bộ | 5.075 mm |
Chiều rộng toàn bộ | 1.725 mm |
Chiều cao toàn bộ | 1.995 mm |
Chiều dài thùng lửng tiêu chuẩn | 3.110 mm |
Chiều rộng thùng lửng tiêu chuẩn | 1.630 mm |
Chiều cao thùng lửng tiêu chuẩn | 355 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.640 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 173 mm |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Trọng lượng không tải | 1.675 kg |
Tổng trọng tải | 3.200 kg |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4,7 m |
Số chỗ ngồi | 03 người |
Dung tích bình xăng | 60 lít |
TRANG THIẾT BỊ | |
Điều hoà | Có |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái gật gù | Có |
Thiết bị giải trí | Radio Cassette |