Kính gửi: Quý Khách Hàng
Công Ty Ô TÔ AN SƯƠNG trọng gửi đến Quý Khách Hàng lời chúc sức khỏe và thành đạt.
Là Đại lý 3S của Nhà máy HINO tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải, xe ben, đầu kéo Hino ra thị trường với giá cả cạnh tranh nhất, phục vụ tốt nhất, bảo hành bảo dưỡng tốt nhất.
Với kiểu dáng thanh thoát,thiết kế xe hài hòa phù hợp với đường đi dài và bền đẹp, chắc chắn, sẽ làm bạn hài lòng khi sử dụng. Hãy lựa chọn cho mình một chiếc xe an toàn và chắc chắn để đồng hành cùng bạn đi khắp mọi nẻo đường.
Liên hệ: MS LIÊN
ĐT: 0938400991
DANH SÁCH XE TẢI HINO 300 SERIES
1. XE TẢI HINO XZU650L – 1,9 TẤN : GIÁ : 585.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 4.875 KG
Trọng lượng bản thân: 2.175 KG
Chiều dài cơ sở: 3.400 mm
Kích thước bao (chassi): 5.965 x 1.860 x 2.140 mm
Kích thước lòng thùng: 4.375 x 1.900 x 1950 mm
Động cơ: HINO N04C – VA Euro 3
Công suất cực đại : 136 Ps ( 2.500 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 392(1.600 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 4.009 cc
Hộp số : 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00 – 16 – 12PR
Thùng nhiên liệu : 100 L
Số chỗ ngồi : 03
Điều hòa DENSO chất lượng cao
2. XE TẢI HINO XZU720L – 4,5 TẤN : GIÁ : 610.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 7.500 KG
Trọng lượng bản thân: 2.500 KG
Chiều dài cơ sở: 3.870 mm
Kích thước bao (chassi): 6.735 x 1.995 x 2.220 mm
Kích thước lòng thùng: 5.070 x 2.100 x 2.150 mm
Động cơ: HINO N04C – VB Euro 3
Công suất cực đại : 150 Ps ( 2.800 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 420 (1.400 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 4.009 cc
Hộp số : 6 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.50 – 16 – 14PR
Thùng nhiên liệu : 100 L
Số chỗ ngồi : 03
Điều hòa DENSO chất lượng cao
3. XE TẢI HINO XZU730L – 5 TẤN : GIÁ : 685.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 8.500 KG
Trọng lượng bản thân: 2.605 KG
Chiều dài cơ sở: 4.200 mm
Kích thước bao (chassi): 7.285 x 2.055 x 2.255 mm
Kích thước lòng thùng: 5.580 x 2.100 x 2.150 mm
Động cơ: HINO N04C – VA Euro 3
Công suất cực đại : 150 Ps ( 2.800 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 420(1.400 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 4.009 cc
Hộp số : 6số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.50 – 16 – 14PR
Thùng nhiên liệu : 100 L
Số chỗ ngồi : 03
Điều hòa DENSO chất lượng cao
DANH SÁCH XE TẢI HINO 500 SERIES
1. XE TẢI HINO FC9JESW – 6,4 TẤN : GIÁ : 780.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 10.400 KG
Trọng lượng bản thân: 2.940 KG
Chiều dài cơ sở: 3.420 mm
Kích thước bao (chassi): 6.140 x 2.275 x 2.470 mm
Kích thước lòng thùng: 4.285 x 2.350 x 2.250 mm
Động cơ: HINO J05E – TE Euro 2
Công suất cực đại : 165 Ps ( 2.500 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 520(1.500 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 5.123 cc
Hộp số : 6số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 8.25 – 16 – 18PR
Thùng nhiên liệu : 100 L
Số chỗ ngồi : 03
Điều hòa DENSO chất lượng cao
2. XE TẢI HINO FC9JJSW – 6,4 TẤN : GIÁ : 795.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 10.400 KG
Trọng lượng bản thân: 2.980 KG
Chiều dài cơ sở: 4.350 mm
Kích thước bao (chassi): 7.490 x 2.275 x 2.470 mm
Kích thước lòng thùng: 5.635 x 2.350 x 2.250 mm
Động cơ: HINO J05E – TE Euro 2
Công suất cực đại : 165 Ps ( 2.500 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 520(1.500 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 5.123 cc
Hộp số : 6số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 8.25 – 16 – 18PR
Thùng nhiên liệu : 100 L
Số chỗ ngồi : 03
3. XE TẢI HINO FC9JLSW – 6,2 TẤN : GIÁ : 815.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 10.400 KG
Trọng lượng bản thân: 3.085 KG
Chiều dài cơ sở: 4.990 mm
Kích thước bao (chassi): 8.480 x 2.275 x 2.470 mm
Kích thước lòng thùng: 6.625 x 2.350 x 2.250 mm
Động cơ: HINO J05E – TE Euro 2
Công suất cực đại : 165 Ps ( 2.500 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 520(1.500 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 5.123 cc
Hộp số : 6số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 8.25 – 16 – 18PR
Thùng nhiên liệu : 100 L
Số chỗ ngồi : 03
4. XE TẢI HINO FG8JJSB – 9,4TẤN : GIÁ : 1.155.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 15.100 KG
Trọng lượng bản thân: 4.515 KG
Chiều dài cơ sở: 4.280 mm
Kích thước bao (chassi): 7.520 x 2.415 x 2.630 mm
Kích thước lòng thùng: 5.365 x 2.350 x 2.250 mm
Động cơ: HINO J08E – UG Euro 2
Công suất cực đại : 235 Ps ( 2.500 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 706 (1.500 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 7.684 cc
Hộp số : 6số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 10.00 – R20 – 16PR
Thùng nhiên liệu : 200 L
Số chỗ ngồi : 03
5. XE TẢI HINO FG8JPSB – 9,2TẤN : GIÁ : 1.165.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 15.100 KG
Trọng lượng bản thân: 4.680 KG
Chiều dài cơ sở: 5.530 mm
Kích thước bao (chassi): 9.410 x 2.425 x 2.630 mm
Kích thước lòng thùng: 7.255 x 2.350 x 2.250 mm
Động cơ: HINO J08E – UG Euro 2
Công suất cực đại : 235 Ps ( 2.500 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 706 (1.500 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 7.684 cc
Hộp số : 6số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 10.00 – R20 – 16PR
Thùng nhiên liệu : 200 L
Số chỗ ngồi : 03
6. XE TẢI HINO FG8JPSL – 8,1TẤN : GIÁ : 1.185.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 15.100 KG
Trọng lượng bản thân: 4.895 KG
Chiều dài cơ sở: 6.465 mm
Kích thước bao (chassi): 10.775 x 2.425 x 2.630 mm
Kích thước lòng thùng: 8.500 x 2.350 x 2.250 mm
Động cơ: HINO J08E – UG Euro 2
Công suất cực đại : 235 Ps ( 2.500 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 706 (1.500 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 7.684 cc
Hộp số : 6số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 10.00 – R20 – 16PR
Thùng nhiên liệu : 200 L
Số chỗ ngồi : 03
7. XE TẢI HINO FG8JPSU – 7,5TẤN : GIÁ : 1.210.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 15.100 KG
Trọng lượng bản thân: 5.230 KG
Chiều dài cơ sở: 6.985 mm
Kích thước bao (chassi): 12.025 x 2.415 x 2.630 mm
Kích thước lòng thùng: 9.890 x 2.350 x 2.250 mm
Động cơ: HINO J08E – UG Euro 2
Công suất cực đại : 235 Ps ( 2.500 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 706 (1.500 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 7.684 cc
Hộp số : 6số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 10.00 – R20 – 16PR
Thùng nhiên liệu : 200 L
Số chỗ ngồi : 03
8. XE TẢI HINO FL8JTSA- 15,5 TẤN : GIÁ : 1.585.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 24.000 KG
Trọng lượng bản thân: 6.280 KG
Chiều dài cơ sở: 4.980 + 1.300 mm
Kích thước bao (chassi): 9.730 x 2.460 x 2.700 mm
Kích thước lòng thùng: 7.575 x 2.350 x 2.250 mm
Động cơ: HINO J08E – UF Euro 2
Công suất cực đại : 260 Ps ( 2.500 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 745 (1.500 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 7.684 cc
Hộp số : 9 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 11.00 – R20 – 16PR
Thùng nhiên liệu : 200 L
Số chỗ ngồi : 03
1. XE TẢI HINO FL8JTSL – 15TẤN : GIÁ : 1.630.000.000 VNĐ
Tổng tải trọng: 24.000 KG
Trọng lượng bản thân: 6.670 KG
Chiều dài cơ sở: 5.870 + 1.300 mm
Kích thước bao (chassi): 11.450 x 2.500 x 2.700 mm
Kích thước lòng thùng: 9.390 x 2.350 x 2.250 mm
Động cơ: HINO J08E – UF Euro 2
Công suất cực đại : 260 Ps ( 2.500 v/ph)
Mô men xoắn cực đại : 745 (1.500 v/ph) N.m
Dung tích xylanh : 7.684 cc
Hộp số : 9 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 11.00 – R20 – 16PR
Thùng nhiên liệu : 200 L
Số chỗ ngồi : 03
Với những ưu điểm vượt trội và những thông tin chi tiết về xe Hino thì bạn có thể lựa chọn cho mình một dòng xe chất lượng và hiệu quả. Xe tải này sẽ giúp bạn yên tâm và an toàn lái xe đi bất cứ đâu.