GIỚI THIỆU THÔNG TIN CHI TIẾT XE KHÁCH BH116 DAEWOO Hãng sản xuất:.................. Daewoo
Năm sản xuất:................... 2012, 2011
Model: ..............................BH116
Chất lượng xe:.................... Mới 100%
Mầu xe:..............................Theo yêu cầu quý khách hàng
- Tình trạng xe:.................... Giao xe ngay
- Phụ tùng thay thế chính hãng do Daewoo cung cấp, luôn luôn có ngay - Thời gian bảo hành: 2 Năm hoặc 100.000 Km
- Phụ vụ bảo hành tận nơi 24/24(h).
Giá: 2.100.000.000 VND
Quý khách hàng hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có giá tốt nhất tại mọi thời điểm.
(Hỗ trợ khách hàng làm thủ tục mua xe trả góp nhanh tróng, thuận tiện)
Hotline: 0983.6979.66 Mr Sơn (Phụ trách kinh doanh).
Địa chỉ: 36 Phạm Hùng - Mỹ Đình - Từ Liêm - Hà Nội
Email: nguyenhason@daewoobus.com
Web: www.daewoobus.com.vn
Thông Số kỹ thuật của xe
Kích thước (mm)
|
kích thước ( dài x rộng x cao)
|
11.550 x 2.490 x 3.225
|
Khoảng cách trục
|
6,100
|
Vết bánh trước
|
2,050
|
Vết bánh sau
|
1,853
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
|
16,500
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
11,150
|
Hiệu suất
|
Tốc độ lớn nhất (km/h)
|
113
|
Góc quay nhỏ nhất (m)
|
11.7
|
Độ vượt dốc (%)
|
32.1
|
Động cơ
|
Loại
|
DE12TIS EURO II
|
Kiểu
|
4 Thì, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nuớc, Turbo tăng áp
|
Dung tích (cc)
|
11051
|
Đường kính x hành trình (mm x mm)
|
123 x 155
|
Công suất lớn nhất (ps/rpm)
|
310 / 2100
|
Mô men xoắn lớn nhất (kg.m/rpm)
|
125 / 1260
|
Tỉ số nén
|
17.1:1
|
Nhiên liệu sử dụng
|
DIESEL
|
Bình nhiên liệu (l)
|
320
|
Hộp số
|
Loại hộp số
|
5 số tiến , 1 số lùi
|
Hệ thống treo
|
Kiểu |
Giảm xóc bằng bóng hơi |
Bánh và Lốp xe
|
Lốp
|
Lốp loại không săm 11R22.5-16PR
|
Bánh xe
|
8.25-22.5
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Dạng tang trống, dẫn động bằng khí nén, tự động điều chỉnh khe hở
|
Phanh đỗ xe
|
Kiểu lò xo tác động lên bầu hơi phanh sau
|
Phanh bỗ trợ
|
Tác động lên ống xả, dẫn động bằng điện
|
Phanh an toàn ABS & ARS
|
Có
|
Hệ thống côn
|
Kiểu
|
Đĩa đơn ma sát khô, trợ lực dầu, tự đồng điều chỉnh
|
Ghế ngồi
|
Ghế lái
|
Điều khiển bằng khí nén
|
Ghế hành khách
|
Có vai tựa, ngả được phía sau
|
Số chỗ
|
45 + 1 / 49 +1
|
Ghế hướng dẫn
|
Kiểu gấp được
|
Trang bị bên trong
|
Hệ thống điều hòa
|
Đặt trên nóc, dẫn điện trực tiếp 26000 kcal/h
|
Tủ nóng lạnh
|
Tùy chọn
|
Máy sấy nóng không khí
|
Có
|
Máy sấy kính
|
Có
|
Giá hành lý
|
Có
|
Khoang hành lý
|
Có – cửa đóng mở kiểu trượt
|
Mà hình LCD21’ và đầu DVD
|
Có
|
Sàn xe
|
Thảm trải sàn cao cấp
|
Gương chiếu hậu
|
Gương rộng, có sấy
|
Cửa lên xuống
|
Cửa quay
|
Có – đóng mở điều khiển từ xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|