Nhà nhập khẩu và phân phối chính thức các loại xe Hyundai tại Khu vực phía Bắc Việt Nam xin hân hạnh gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng nhất!
phòng kinh doanh Mr.tuấn:0978116858
...
........Công ty chúng tôi đã vinh dự được Công ty ôtô Hyundai (Hàn Quốc) cấp chứng chỉ là đại lý phân phối cấp 1 có chức năng phân phối và bảo hành chính thức các loại xe Hyundai tại thị trường Việt Nam. Với đội ngũ nhân viên bán hàng, nhân viên dịch vụ, chăm sóc khách hàng được đào tạo chuyên nghiệp nhất của Hyundai Việt Nam và Hyundai Hàn Quốc, Chúng tôi luôn chắc chắn sẽ mang đến cho quý khách hàng một dịch vụ bán hàng và sau bán hàng hoàn hảo nhất.
Quan điểm kinh doanh
1. Giá bán cạnh tranh nhất
2. Dịch vụ khách hàng tốt nhất
3. Làm hài lòng khách hàng nhất
4. Tạo uy tín trên thị trường nhất
(GIAO HÀNG TẠI BẤT CỨ ĐỊA ĐIỂM NÀO TRÊN TOÀN QUỐC)
HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ CÓ ĐƯỢC SỰ PHỤC VỤ TỐT NHẤT!
1. Ảnh chụp xe: Nội thất và ghế ngồi, Cabin...
2. Thông số kỹ thuật
I. THÔNG SỐ CHUNG / INFORMATION |
||
1 |
Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height |
7085 x 2035 x 2755 mm |
2 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase |
4085 mm |
3 |
Tổng trọng tải/Gross Weight |
6670 kg |
4 |
Trọng lượng không tải/Kerb Weight |
4.085 kg |
5 |
Sức chở (kể cả lái xe)/Seat Capacity |
29 người |
6 |
Máy điều hoà |
Loại lốc kép, cửa gió điều hoà đến từng ghế ngồi |
7 |
ốp la giăng |
Bằng nhựa |
8 |
Lốp dự phòng |
01 lốp |
9 |
Ắc quy/Battery |
24V – 90AH |
10 |
Thùng nhiên liệu/Fuel Tank |
95 Liter |
II. ĐỘNG CƠ - HYUNDAI COUNTY ENGINE |
||
1 |
Kiểu/Type |
D4DD( 140ps- EURO III) |
2 |
Loại nhiên liệu/Fuel Type |
Diesel |
3 |
Dung tích xi lanh/Displacement |
3907 cm3 |
III. KHUNG GẦM – HYUNDAI COUNTY CHASSIS |
||
1 |
Ly hợp/Clutch |
Tự động điều chỉnh+trợ lực thuỷ lực |
Hộp số/Transmission |
M035S5 (5 số tiến, một số lùi)/5forward and reverse |
|
2 |
Hệ thống treo trước sau/ Front and Rear Supension |
Hệ thống giảm sóc trước+sau, thăng bằng trước+ sau |
3 |
Hệ thống lái |
Vô lăng kiểu nghiêng, ống lồng có khoá, trợ lực lái thủy lực |
4 |
Cỡ lốp/ Tire |
700R16-12PR |
5 |
Hệ thống phanh/ Brake system |
Phanh trợ lực chân không, phanh khí xả(Phanh đổ đèo, phanh đỗ kiểu đòn bẩy |
IV. NGOẠI THẤT, NỘI THẤT |
||
1 |
Gương xe |
Gương chiếu hậu và gương lùi |
2 |
Kính chắn gió trước, sau |
Kính an toàn loại trong suốt |
3 |
Kính cửa cạnh |
Kính an toàn loại kính lùa, trong suốt |
4 |
Cửa giữa |
Loại gấp tự động |
5 |
Ba đờ sóc |
Kim loại ( trước sau) |
6 |
Gương xe |
Gương chiếu hậu và gương lùi |
7 |
Gạt tàn |
Trên bảng táp lô+ phía sau phía hành khách |
8 |
Mặt bảng táp lô |
Loại vân gỗ |
9 |
Gương chiếu hậu ca bin |
|
10 |
Tấm chắn nắng trước |
Bên lái, bên phụ- kiểu gấp |