Hãng sản xuất | HYUNDAI |
Số chỗ | 29 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
Dung tích bình xăng (lít) | 200 |
Nhiên liệu | Diesel |
Tính năng | Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tiện nghi | Đèn trần Gác để hành lý Ghế điều chỉnh độ ngả Điều hòa nhiệt độ các ghế + đèn mờ |
Lốp xe | Lốp trước / sau: 7.00 R16 /7.00 R16 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4085 mm |
Kích thước (mm) |
7080 x 2060 x 2740 mm |