TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP Ô TÔ VIỆT NAM
CÔNG TY CP Ô TÔ THỐNG NHẤT HUẾ
Nhân dịp năm mới Công ty chúng tôi xin gửi lời chúc sức khỏe và thịnh vượng đến toàn thể quý khách hàng!
Và nhân đây Công ty chúng tôi cũng xin gửi đến quý khách hàng thông số kỹ thuật cơ bản và báo giá loại xe giường nằm HAECO UNIVERSE TK 45G- 375 như sau:
1. Thông số kỹ thuật cơ bản:
TT |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
TRỊ SỐ |
|
1 |
Thông tin chung |
|
|
|
1.1 |
Loại phương tiện |
|
Ô tô sát xi |
Ô tô khách (có giường nằm) |
1.2 |
Nhãn hiệu |
|
DONGFENG EQ6120RAC |
HAECO UNIVERSE TK45G- 375 |
1.3 |
Công thức bánh xe |
|
4x2R |
4x2R |
2 |
Thông số về kích thước |
|
|
|
2.1 |
Dài toàn bộ |
mm |
11640 |
12050 |
2.2 |
Rộng toàn bộ |
mm |
2434 |
2500 |
2.3 |
Cao toàn bộ |
mm |
1836 |
3550 |
2.4 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
6200 |
6200 |
2.5 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
200 |
2.6 |
Vệt bánh xe: -Trước/sau: |
mm |
2020/1860 |
2020/1860 |
2.7 |
Góc thoát trước/sau |
độ |
120/80 |
70/100 |
2.8 |
Vết bánh xe sau phía ngoài |
mm |
2195 |
2195 |
3 |
Thông số về khối lượng |
|
|
|
3.1 |
Khối lượng bản thân: - Trục trước: - Trục sau: |
kg kg kg |
5700 1370 4330 |
13575 4675 8900 |
3.2 |
Số người cho phép chở (cả lái) |
Người |
- |
45 (43 chỗ nằm + 02 chỗ ngồi) |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
|
|
4.1 |
Vận tốc lớn nhất |
km/h |
- |
|
4.2 |
Góc vượt dốc lớn nhất |
% |
- |
37 |
5 |
Động cơ |
|
|
|
5.1 |
Kiểu loại động cơ |
|
YC6MK375-33, 4 kỳ, 6 xy lanh, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
5.2 |
Loại nhiên liệu |
|
Diesel |
|
5.3 |
Số xy lanh và cách bố trí |
|
6 xy lanh thẳng hàng |
|
5.4 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston |
mmxmm |
113 x 140 |
|
5.5 |
Thứ tự nổ |
|
1-5-3-6-2-4 |
|
5.6 |
Tỷ số nén |
|
17,5:1 |
|
5.7 |
Dung tích làm việc của động cơ |
cm3 |
10.338 |
|
5.8 |
Công suất động cơ/ Số vòng quay |
kW /v/p |
276/1900 |
|
5.9 |
Mômen xoắn lớn nhất/ Số vòng quay |
Nm/v/p |
|
|
5.10 |
Khí thải động cơ |
|
Đạt tiêu chuẩn EURO II |
|
5.11 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
|
Bơm cao áp |
|
5.12 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
|
Động cơ đặt phía sau |
|
6 |
Ly hợp |
|
|
|
6.1 |
Kiểu ly hợp |
|
Kiểu đĩa đơn, ma sát khô |
|
6.2 |
Dẫn động ly hợp |
|
Dẫn động thuỷ lực trợ lực khí nén |
|
7 |
Hộp số |
|
|
|
7.1 |
Kiểu loại |
|
cơ khí: 6 số tiến, 1 số lùi |
|
8 |
Cỡ lốp |
|
|
|
8.1 |
Lốp trước |
|
12R22.5 |
|
8.2 |
Lốp sau |
|
12R22.5 |
|
8.3 |
Lốp dự phòng |
|
12R22.5 |
|
8.4 |
Áp suất lốp trước, sau |
kPa |
930 |
|
9 |
Hệ thống phanh |
|
|
|
9.1 |
Phanh công tác |
|
Với cơ cấu phanh ở trục trước và trục sau kiểu tang trống được dẫn động khí nén hai dòng độc lập, có trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS) |
|
9.2 |
Phanh tay |
|
Kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng trong bầu phanh, tác dụng lên các bánh xe cầu sau |
|
10 |
Hệ thống lái |
|
|
|
10.1 |
Kiểu loại |
|
Kiểu hộp lái trục vít - êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
11 |
Hệ thống treo |
|
|
|
11.1 |
Hệ thống treo trước |
|
Phụ thuộc, đệm khí nén, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
|
11.2 |
Hệ thống treo sau |
|
Phụ thuộc, đệm khí nén, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
|
12 |
Hệ thống điện |
|
|
|
12.1 |
Ắc quy |
|
2 bình x12Vx200Ah |
|
12.2 |
|
24V x 150A |
||
12.3 |
Máy khởi động |
|
24V x 6,0kW |
|
13 |
Hệ thống điều hoà |
|
|
|
17.1 |
Nhãn hiệu |
|
HQ COOLER |
|
17.2 |
Kiểu loại |
|
W228 |
|
17.3 |
Công suất lạnh |
kcal/h |
28000 |
2. Giá bán: 2.580.000.000vnd
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Nguyễn Đăng Bửu- Phụ trách Kinh Doanh
ĐT: 0905168884- 0932561343 - để được tư vấn cụ thể về giá cả và phương thức mua bán!
Xin trân trọng cám ơn!
HAECO HUE RẤT VUI ĐƯỢC PHỤC VỤ!