Mitsubishi-chinh phục mọi thử thách!
Bạn là người thích thể thao,ưa khám phá hay là người thích sự thanh lịch và tinh tế ? Hãy đến với chúng tôi ngay bây giờ và tận hưởng những gì hoàn hảo nhất mà Mitsubishi – “Người bạn đồng hành trên mọi nẻo đường”có thể đáp ứng theo yêu cầu của bạn.Với dịch vụ tốt nhất và sản phẩm tốt nhất.Chúng tôi tin sẽ mang lại cho quý vị những niềm vui thực sự khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi ! Nào hãy nhấc điện thoại và gọi cho chúng tôi ngay để nhận những thông tin mới nhất về sản phẩm.
Chuyên bán trả thẳng, trả góp các loại xe Mitsubishi mới 100% giá cạnh tranh nhất Miền Bắc !!!!!!!!!!
- Sedan Grandis Model 2010 (07 chỗ ; động cơ MIVEC 2.4L)
- Zinger GLS AT/MT ; Zinger GL Model 2010(08 chỗ ; động cơ 2.4L)
- Xe bán tải Triton GLS AT/MT ; Triton GL Model 2010 ( Máy dầu 2 cầu ; động cơ 2.5 L)
- Xe Tải Mitsubishi Canter (1.9T - 3.5T - 4.5Tấn)
Mọi chi tiết xin liên hệ :
Ms Thuỳ Linh
Tel : 0915.387.286 – 0904.897.289
Ngoài các sản phẩm trên chúng tôi còn có các sản phẩm khác như :
PAJERO
XE CỨU THƯƠNG
Mitsubishi-Giải pháp cho những lựa chọn !
Grandis:
Thông số kỹ thuât:
Hãng sản xuất |
MITSUBISHI |
Loại động cơ |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
|
Loại xe |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h |
10giây |
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
Hộp số tự động 4 số INVECS-II với chế độ thể thao |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu |
12.8 lít-7.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
4765mm |
Rộng (mm) |
1795mm |
Cao (mm) |
1655mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2830mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1550/1555mm |
Trọng lượng không tải (kg) |
1645kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
65lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
5cửa |
Số chỗ ngồi |
7chỗ |
Website |
Thiết bị tiện nghi.
Màn hình LCD trung tâm
Nội thất ghế bọc da sang trọng
Bảng đồng hồ điều khiển chiếu sáng ba giai đoạn
Tay nắm cần số bọc da
DVD với màn hình LCD và 6 loa
Máy điều hòa hai dàn lạnh
Nội thất rộng rãi đem đến sự thoải mái cho cả 7 chỗ ngồi.
Xếp cả hàng ghế thứ 3 để chở những vật dụng có kích thước lớn
Xếp 1 bên hàng ghế thứ 2 và thứ 3 để chở những vật dụng dài
Xếp kết hợp hàng ghế thứ 2 và thứ 3 để chở những vật dụng lớn, kềnh càng
Xếp 1 bên hàng ghế thứ 3 để chở hành lý mà vẫn có 6 chỗ ngồi thoải mái
Xếp cả hàng ghế thứ 3 và gấp hàng ghế thứ 2 để chở những vật lớn cồng kềnh
● Bảng đồng hồ điều khiển 3 giai đoạn
● Bảng điều khiển trung tâm ốp màu gỗ
● Trang trí cửa xe ốp màu gỗ
● Máy điều hoà 2 dàn lạnh
● Kính cửa điều khiển điện
● Ngăn chứa dụng cụ bên dưới ghế sau
● Hệ thống khoá cửa trung tâm
● Khoá cửa từ xa
● Công tắc chính với chìa được mã hoá chống trộm
● Khoá cửa bảo vệ trẻ em
● Tay mở cửa trong mạ crôm
● Khay đựng vật dụng trung tâm với giá để ly
● DVD với màn hình LCD và 6 loa DVD
● Camera quan sát phía sau
● Bọc ghế da
● Dây an toàn tất cả các ghế
● Ghế lái xe điều chỉnh độ nghiêng và độ cao
● Gác tay với giá để ly ở tất cả các hàng ghế
● Ốp bệ cửa Grandis
An toàn
Túi khí cho người lái |
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
|
Túi khí cho hành khách phía sau |
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
|
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
|
Phanh& điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
|
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
|
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn |
|
Khóa cửa tự động |
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
|
Khoá động cơ |
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
|
Thông số khác |
|
Đèn sương mù |
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
|
Zinger:
Thông số kỹ thuật
Động cơ |
|
Hãng sản xuất |
MITSUBISHI |
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
|
Loại xe |
|
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
5 số tay |
Nhiên liệu |
|
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
4610mm |
Rộng (mm) |
1775mm |
Cao (mm) |
1800mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1.505/1.500 mm |
Trọng lượng không tải (kg) |
2720kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
65lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
5cửa |
Số chỗ ngồi |
8chỗ |
Website |
Thiết bị tiện nghi.
● Ốp trang trí bảng số |
|
Ngoại thất |
|
● Đèn pha Halogen kính trong |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
● Túi khí an toàn |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
Hệ thống phanh ABS |
Phanh sau |
Hệ Thống phanh ABS |
Giảm sóc trước |
- |
Giảm sóc sau |
- |
Lốp xe |
- |
Vành mâm xe |
● Mâm bánh xe16" |
An toàn
Túi khí an toàn |
|
Túi khí cho người lái |
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
|
Túi khí cho hành khách phía sau |
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
|
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
|
Phanh& điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
|
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
|
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn |
|
Khóa cửa tự động |
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
|
Khoá động cơ |
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
|
Thông số khác |
|
Đèn sương mù |
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
|
Triton:
Thông số kỹ thuật
Động cơ |
|
Hãng sản xuất |
MITSUBISHI |
Loại động cơ |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
|
Loại xe |
|
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
5 số sàn |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
5075mm |
Rộng (mm) |
1800mm |
Cao (mm) |
1780mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3000mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1520/ 1515mm |
Trọng lượng không tải (kg) |
1850kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
75lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
4cửa |
Số chỗ ngồi |
5chỗ |
Website |
Thiết bị tiện nghi.
Tay lái 4 chấu bọc da sang trọng |
|
Ngoại thất |
|
Kính chiếu hậu mạ crôm chỉnh điện |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Chìa khoá điều khiển từ xa |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm sóc trước |
|
Giảm sóc sau |
|
Lốp xe |
245/70R16 |
Vành mâm xe |
Mâm hợp kim 16-inch thể thao |
An toàn
Túi khí an toàn |
|
Túi khí cho người lái |
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
|
Túi khí cho hành khách phía sau |
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
|
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
|
Phanh& điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
|
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
|
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn |
|
Khóa cửa tự động |
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
|
Khoá động cơ |
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
|
Thông số khác |
|
Đèn sương mù |
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
|
Mọi chi tiết xin liên hệ :
Ms Thuỳ Linh Tel : 0915.387.286
0904.897.289