CÔNG TY CỔ PHẦN XNK AN MINH
(Chuyên bán buôn,bán lẻ các dòng xe nhập khẩu)
v Văn phòng giao dịch: 12 - Liễu Giai – Ba Đình – Hà Nội
v SALON trưng bày: 236 – Âu Cơ – Tây Hồ - Hà Nội
COROLLA –1.6 Xli: - Sản xuất 2009, bản full, - Ghế nỉ,AT, lazăng 15in ,đèn gầm ổ CD,MP3 - Màu xe : Đen,Bạc,Xám : Giá bán: 35.000 USD Thông số kỹ thuật:
Động cơ |
COROLLA 1.6 XLi |
COROLLA 1.8 XLi |
COROLLA 1.8 GLi |
||||
Loại động cơ |
1.6L, 107 hp, Xăng |
1.8L, 130 hp, Xăng |
1.8L, 130 hp, Xăng |
||||
Kiểu |
16 Valve DOHC, VVT-i |
16 Valve DOHC, VVT-i |
24 Valve DOHC, VVT-i |
||||
Dung tích xy lanh (cc) |
1598 |
1794 |
1794 |
||||
Tỷ số nén |
10,5:1 |
10:1 |
10:1 |
||||
Công suất cực đại |
107HP/6000 rpm |
130HP/6000 rpm |
130HP/6000 rpm |
||||
Momen xoắn cực đại (Nm) |
14.8 kg-m/4000 rpm |
17.3 kg-m/4000 rpm |
17.3 kg-m/4000 rpm |
||||
Đường kính x hành trình piston (mm) |
88,4 x 96 |
79 x 91.4 |
79 x 91.4 |
||||
Hộp số |
4 số tự động |
4 số tự động |
4 số tự động |
||||
Kiểu dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
||||
Nhiên liệu |
COROLLA 1.6 XLi |
COROLLA 1.8 XLi |
COROLLA 1.8 GLi |
||||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
||||
Hệ thống nạp nhiên liệu |
EFI |
EFI |
EFI |
||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6 L / 7.5L/100Km |
7L / 8,3 L/100Km |
7L / 8,3 L/100Km |
||||
Kích thước – trọng lượng |
COROLLA 1.6 XLi |
COROLLA 1.8 XLi |
COROLLA 1.8 GLi |
||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4540 x 1760 x 1465 |
4540 x 1760 x 1465 |
4540 x 1760 x 1465 |
||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2660 |
2660 |
2660 |
||||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1531 / 1522 |
1531 / 1522 |
1519 x 1534 |
||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
150 |
150 |
||||
Trọng lượng không tải (kg |
1215 |
1210 – 1215 |
1210 – 1215 |
||||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1635 |
1625 – 1645 |
1625 – 1645 |
||||
Bán kính quayvòng tối thiểu |
5,2 m |
5,2 m |
5,2 m |
||||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
50 |
50 |
50 |
||||
Phanh – Giảm sóc – Lốp xe |
COROLLA 1.6 XLi |
COROLLA 1.8 XLi |
COROLLA 1.8 GLi |
||||
Phanh trước |
Discs |
Discs |
Discs |
||||
Phanh sau |
Drums |
Discs |
Discs |
||||
Giảm sóc trước |
Độc lập |
Độc lập |
Độc lập |
||||
Giảm sóc sau |
Độc lập |
Độc lập |
Độc lập |
||||
Lốp xe |
195/65R15 |
195/65 R15 |
205/55R16 |
||||
Vành mâm xe |
Hợp kim |
Hợp kim |
Hợp kim |
||||
Số cửa |
4 |