Chủng loại |
Kia Koup |
Hãng sản xuất |
Kia Hàn Quốc |
Giá ( USD ) |
|
Kích thước ( D x R x C ) |
4.480 x 1.765 x 1.400 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2.650 |
Tự trọng/ Tổng trọng lượng ( Kg ) |
1.580 |
Dung tích xi lanh |
1.998 – DOHC 16 Vanve |
Hộp số |
Hộp số tự động 4 cấp – Chế độ số thể thao |
Công suất lớn nhất(ps/rpm) |
158/6.200 |
Momen xoắn lớn nhất(kg.m/rpm) |
20,2/4.300 |
Cỡ lốp (trước/sau) |
215/45 R17 |
Dung tích bình nhiên liệu |
52 L |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Số cửa/Chỗ ngồi |
02/05 |
|
|
Nét đặc trưng riêng biệt Kia Koup 2010 - Hệ thống chống bó cứng phanh ABS - Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD - Túi khí an toàn hàng ghế trước - Hộp số tự động 4 cấp, chế độ đi số thể thao. - Ghế da đen thể thao - cao cấp, sấy hàng ghế trước, tựa đầu hàng ghế sau, tựa đầu hàng ghế trước kiểu đa điểm bảo vệ đốt sống cổ. - Hệ thống âm thanh , CD hoặc (DVD) , MP3, cổng kết nối USB, AUX, Kết nối điện thoại – nghe nhạc Bluetooth, hiệu ứng âm thanh - Tích hợp phím điều chỉnh âm thanh và chế độ đàm thoại rảnh tay trên vô lăng - Chìa khóa điều khiển từ xa thông minh (Smart Key). Nút khởi động start/stop - Gương kính điều khiển điện, gương chiếu hậu gập điện. Kính lái UV chống tia cực tím, Gương chiếu hậu trong chống chói ECM - Cửa kính lái cảm ứng vật cản, 1 chạm, chống kẹt. - Khóa cửa trung tâm. - Vô lăng điều chỉnh cao thấp – thò thụt, Trợ lực lái EPS. - Điều hòa tự động - Hệ thống kiểm soát ECO, hệ thống chống trơn trượt ( Winter Mode ). - Đèn pha chiếu sáng tự động, đèn gầm - Cửa sổ trời - La răng đúc hợp kim nhôm, 17 inch - Đồng hồ hành trình hiển thị đa chức năng - Cảm biến lùi đa điểm, thông minh, hiển thị vạch trên đồng hồ hành trình. - Nội thất màu đỏ đen ( Bảng táp lô trung tâm, Vô lăng, cánh cửa ), - Xi nhan tay gương, đèn phanh thứ 3 trên cao - Ống xả đôi thiết kế kiểu thể thao, |