Hãng sản xuất | HYUNDAI i10 |
Loại động cơ | 1.1 lít |
Kiểu động cơ | 1.1 động cơ xăng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1086cc |
Loại xe | Hatchback |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.8 giây |
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 4 số tự động |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng | |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |