BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
HYUNDAI i30CW 625.000.000VND |
|
MODEL: i30CW 1.6 CVVT |
|
KIỂU LOẠI: XE DU LỊCH 5 CHỖ |
Động cơ |
|
Loại (Type): 1.6 DOHC CVVT |
|
Dung tích xi lanh (cc): 1.591 |
|
Công suất cực đại (Ps/rpm): 115/6.200 |
|
Mô men xoắn cực đại (Kg.m/rpm): 15,6/4.200 |
|
Hệ thống truyền lực |
|
Hộp số: 4 số tự động, 2 chế độ |
|
Hệ thống treo |
|
Phía trước: độc lập kiểu Macpherson |
|
Phía sau: liên kết đa điểm |
|
Kích thước |
|
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.475x1.775x1.520 |
|
Chiều dài cơ sở (mm): 2.700 |
|
Bán kính vòng quay (m): 5,36 |
|
Thể tích khoang đựng hành lý/Khi gấp hàng ghế phía sau (lít): 340/1.250 |
|
Trọng lượng không tải (kg): 1.314 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg): 1.740 |
|
Thể tích bình nhiên liệu (lít): 53 |
|
Trang thiết bị chính |
|
Nội thất da, xông ghế, tựa đầu chủ động |
Cửa sổ trời |
Điều chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay trên vô lăng |
Hàng ghế sau có thể gập gọn, tạo khoang chở hàng lớn |
Tay lái gật gù – thò thụt, trợ lực lái EPS |
Kính chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xin đường (signal) |
02 túi khí hàng ghế trước |
Đèn pha chiếu sáng tự động, Đèn gầm |
Hệ thống âm thanh gồm: Radio, MP3, CD, kết nối Ipod, Usb, Aux |
Kính chắn nắng chống tia cực tím |
Điều hòa tự động |
Hệ thống phanh ABS, EBD |
Hệ thống kiểm soát nhiên liệu ECO |
Vành hợp kim nhôm 17', mâm hợp kim đúc |
Chìa khoá thông minh ( Smart key ) |
Đèn đuôi cá |
Khoá trung tâm |
Gạt mưa sau |
Khoá cửa cảm ứng tốc độ |
Cảnh báo lùi |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
HYUNDAI GETZ 320.000.000VND |
|
MODEL: Getz 1.1 MT |
|
KIỂU LOẠI: XE DU LỊCH 5 CHỖ |
HYUNDAI GETZ |
Số chỗ ngồi: 05 chỗ |
Kiểu động cơ: 1.1 SOHC, 4 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xylanh (cc): 1.086 |
Công suất cực đại (Ps/rpm): 66/5.500 |
Moment xoắn cực đại (Kg.m/rpm): 10.1/3.200 |
Hệ số truyền động |
Một cầu trước |
Kiểu hộp số: số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo |
Trước: độc lập kiểu MacPherson |
Sau: dầm xoắn kép |
Hệ thống phanh |
Trước: đĩa |
Sau: tang trống |
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm): 3.825 x 1.665 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm): 2.455 |
Khoảng cách 2 vệt bánh xe: Trước x Sau (mm): 1.450 x 1.440 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm): 5.000 |
Tự trọng (kg): 1.055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm): 135 |
Lốp và vành xe |
Cỡ lốp: 165/65 R14 |
Vành sắt + ốp bánh xe |
Trang thiết bị chính |
Ghế nỉ |
Túi khí bên tài |
Chìa khóa điều khiển đóng/mở cửa từ xa, khóa trung tâm |
Điều hòa |
Radio + Cassttee |
Đèn trần |
Đèn sương mù phía trước |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
Kính cửa sổ điều chỉnh điện, cửa bên tài tự động xuống |