|
|||
DANH MỤC |
2.0 AT |
2.4 AT |
|
ĐỘNG CƠ |
|||
Kiểu động cơ |
2.0 SOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng 16 van |
2.4 DOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng 16 van |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
1997 |
2354 |
|
Công suất cực đại (kw/rpm) |
114/6500 |
140/7000 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
190/4300 |
222/4400 |
|
Dung tích bình xăng ( lít ) |
58 |
||
KÍCH THƯỚC |
|||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.580 x 1.820 x 1.685 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620 |
||
Chiều rộng cơ sở (mm) |
1.565/1.655 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
||
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
|
Trọng lượng không tái |
1505 |
1550 – 1555 |
|
Trọng lượng toàn tải |
1975 |
2085 |
|
BÁNH XE |
|||
Cỡ lốp |
225/65R17 |
225/60R18 |
|
La-zăng đúc |
17 Inch |
18 Inch |
|
SỐ CHỖ NGỒI |
|||
Số chỗ ngồi |
5 |
||
HỘP SỐ |
|||
Loại |
5 số tự động |
||
HỆ THỐNG GIẢM XÓC |
|||
Hệ thống treo trước |
McPherson |
||
Hệ thống treo sau |
Tay đòn liên kết đa điểm |
||
HỆ THỐNG PHANH |
|||
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
||
Phanh sau |
Phanh đĩa |
||
HỆ THỐNG LÁI |
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,9 |
||
AN TOÀN |
|||
Đèn cos |
H.I.D |
H.I.D |
|
Đèn pha tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
|
Đen pha tự động điều chỉnh góc đánh sáng lên xuống |
Có |
Có |
|
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao (LED) |
Có |
Có |
|
Đèn sương mù |
Có |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
|
Hệ thống khởi động ngang dốc (HAS) |
Có |
Có |
|
Hệ thống túi khí cho người lái và người ngồi kế bên |
Có |
Có |
|
Hệ thống túi khí bên hông định vị vị trí người ngồi |
Có |
Có |
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ cân bằng xe VSA |
Có |
Có |
|
AN NINH |
|||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm |
Có |
Có |
|
Hệ thống báo trộm |
Có |
Có |
|
CÁC TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI |
|||
Bộ điều khiển gương chiếu hậu |
Có |
Có |
|
Cửa kính điện (tự động lên xuống) |
Có |
Có |
|
Cửa khoá tự động |
Có |
Có |
|
Cửa khoá điện an toàn |
Có |
Có |
|
Cửa sổ điện vẫn hoạt động khi rút chìa khoá |
Có |
Có |
|
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
|
Đèn đọc bản đồ |
Có |
Có |
|
Đèn xi nhan trên gương chiếu hậu |
Có |
Có |
|
Chìa khóa thong minh |
có |
có |
|
Điều hoà nhiệt độ |
Tự động |
Tự động |
|
Cửa gió cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
|
Hệ thống hiển thị thông minh I-MID |
Có |
Có |
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có |
Có |
|
Gương chiếu hậu gập điện |
Có |
Có |
|
Khoá điện điều khiển từ xa |
Có |
Có |
|
Hệ thống điện thoại rảnh tay Bluetooth |
Có |
Có |
|
Nút điều chỉnh độ sáng tối đồng hồ taplo |
Có |
Có |
|
Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
|
Trợ lực lái điện tử thích ứng nhanh với chuyển động (MA-ÉPS) |
Có |
Có |
|
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (Econ) |
Có |
Có |
|
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu |
Có |
Có |
|
DÀN ÂM THANH / AUDIO |
|||
Dàn âm thanh CD, AM/FM, MP3/WMA |
1 CD |
1 CD |
|
Loa bổng |
Có |
Có |
|
Nút điều chỉnh âm thanh trên tay lái |
Có |
Có |
|
Màn hình 5 inches TFT |
Có |
Có |
|
Cổng USB |
Có |
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
|
Màn hình 7 inch |
không |
có |
|
GHẾ |
|||
Chất liệu |
Da |
Da |
|
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng |
Không |
Có |
|
Hàng ghế sau ghập phẳng 1 thao tác |
Có |
Có |
|
Tựa tay ghế sau có gắn khay để cốc |
Có |
Có |
Phụ trách bán hàng MR Hơn - sđt: 0917. 325 .699
Website: http://longbienhonda.net