Động cơ | |
Hộp số | Tự động vô cấp |
Loại động cơ | 1.5 L |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder , 16 Valve SOHC i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước - trọng lượng | |
Dài (mm) | 4.455 |
Rộng (mm) | 1.694 |
Cao (mm) | 1487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 0 |
Trọng lượng không tải (kg) | 0 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
40 |
Nội thất | |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Điều hòa thường |
Hệ thống chiếu sáng toàn xe | Có |
Hệ thống âm thanh Audio với CD 1 đĩa, 8 loa | Có |
Jack AUX và USB | Có |
Phụ kiên Socket | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Vô lăng bọc da, Chế độ lái tiết kiện nhiên liệu ECON |
Có Có |
Vô lăng tích hợp nãy chuyển số tay và Blutoot | Có |
Ghế ngồi bọc nỉ điều chỉnh chiều cao tựa đầu | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Ngoại thất | |
Lưới tản nhiệt mạ Crom | Có |
Ống xả Finisher | Có |
Đèn pha Halogen | Có |
Đèn sương mù | Có |
Ăng ten phía sau trên nóc xe kiểu dáng thể thao | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp đèn xi nhan | Có |
Cần gạt nước phía trước | Có |
Thiết bị an toàn an ninh | |
Hệ thống túi khí cho người lái và hành khách phía trước | Có |
Dây tai an toàn 3 điểm ELR | Có |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | Có |
Hỗ trợ cảm biến lùi 4 mắt | Có |
Hệ thống chốt cửa an toàn cho xe | Có |
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | - Phanh đĩa thông gió - Hệ thống chống bó cứng phanh ABS - Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD - Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Phanh sau | - Phanh tang trống - Hệ thống chống bó cứng phanh ABS - Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD - Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Giảm sóc trước | - Dạng MacPherson - Thanh chống |
Giảm sóc sau | Thanh giằng xoắn |
Lốp xe | 185 / 55R16 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí cho hành khách phía trước | Có |
Hỗ trợ cảm biến lùi | Có |
Khóa & chống trộm | Có |
Chốt cửa an toàn | Có |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có |