Sản xuất |
Chất lượng mới 100% . sản xuất :2013 Màu xe: Đen (PB) , Ghi vàng (HM) |
|
|
Động cơ dầu 2.5 L, 4 xi lanh, Trang bi hệ thống Turbo tăng áp và Intercooler |
|
Động cơ |
Công suất cực đại (kw/vòng/phút) Momen xoắn cực đại (Nm/vòng.phút) |
105 / 3500 kw/vòng /phút 330 / 1800 Nm/vòng /phút |
Hộp số |
Số sàn ( 5 số tiến), 1 cầu chủ động (4x2) |
|
Trang thiết bị trên xe |
|
|
Kích thước |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) Khoảng sáng gầm xe Trọng lượng toàn tải Trọng lượng không tải |
5062mmx 1788mm x 1826mm 210mm 2607 Kg 1896 Kg |
|
2- FORD EVEREST 4X4 MT
Sản xuất |
Chất lượng mới 100% . sản xuất : 2013 Màu xe: Ghi vàng (HM), Đen (PB) |
|
|
Động cơ dầu 2.5 L, 4 xi lanh, TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp. |
|
Động cơ |
Công suất cực đại (kw/vòng/phút) Momen xoắn cực đại (N.m/vòng.phút) |
105/3500 vòng /phút 330Nm tại 1800 vòng /phút |
Hộp số |
Số sàn ( 5 số tiến ) , 2 cầu chủ động (4x4) |
|
Trang thiết bị trên xe |
|
|
Kích thước |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) Khoảng sáng gầm xe Trọng lượng toàn tải Trọng lượng không tải |
5062mmx 1788mm x 1826mm 210mm 2701 Kg 1990 Kg |
|
3- FORD EVEREST 4X2 AT
Sản xuất |
Chất lượng mới 100% . sản xuất :2013 Màu xe: Đen (PB), ghi vàng (HM) |
|
|
Động cơ dầu 2.5 L, 4 xi lanh, TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp. |
|
Động cơ |
Công suất cực đại (kw/vòng/phút) Momen xoắn cực đại (N.m/vòng.phút) |
105/3500 vòng /phút 330Nm tại 1800 vòng /phút |
Hộp số |
Số tự động ( 4 cấp ) , 1 cầu chủ động (4x2) |
|
Trang thiết bị trên xe |
|
|
Kích thước |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) Khoảng sáng gầm xe Trọng lượng toàn tải Trọng lượng không tải |
5062mmx 1788mm x 1826mm 210mm 2701 Kg 1990 Kg |
Email: tuanhanoiford@gmail.com |
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo |