CÔNG TY CP TM DV Ô TÔ TÂY ĐÔ
HOTLINE: 0932 93 02 05
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 8.500 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 2.300 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 3.340 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 10.36 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | FAW CA4DF2-13 | |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp | |
Số xy-lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 4.752 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 100/2500 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 140 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Nhíp lá | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh đỗ | Khí nén + tác động lên các bánh xe trục sau | |
Phanh chính | Khí nén, 2 dòng | |
LỐP XE | ||
Cỡ lốp | 8.25 – 16 | |
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ | Kích thước lòng thùng | Tự Trọng/Tải trọng/Tổng trọng |
Thùng lửng (mm) | 6.210 x 2.100 x 550 | 4.160 kg/ 6.400 kg/ 10.755 kg |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) | 6.210 x 2.100 x 550/2.100 | 4.460 kg/ 6.100 kg/10.755 kg |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) | 6.200 x 2.100 x 780/2.100 | 4.665 kg/ 6.000 kg/10.860 kg |
Thùng kín (mm) | 5.740 x 2.080 x 2.100 | 4.160 kg/6.000 kg/ 10.860 kg |
ĐẶC TÍNH KHÁC | ||
Thời Gian Bảo Hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |