Đang tải dữ liệu ...

Xe bồn trộn fuso fighter fj mixer 7cbm 7 khối nhập khẩu nguyên chiếc liên hệ ngay trong tháng 11 để có giá tốt

Giá bán: 1 Tỷ 629 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0912738576
44C Xa lộ Hà Nội, P.Bình Thắng, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Lưu lại tin này

 

 

FUSO FJ Mixer 7CBM  được trang bị bồn trộn Schwing Stetter đảm bảo khả năng vận hành tốt nhất và độ tin cậy cao được thiết kế theo công nghệ châu âu

 

FUSO FJ Mixer 7CBM 

 

Động cơ mạnh mẽ 280P cho mô men xoắn cực đại 1100Nm tại 1200 - 1600 rpm

 

Hộp số G131-9 được trang bị Crawler
Động cơ tối ưu hóa PTO kết hợp mạnh mẽ với hệ thống bồn trộn nước 
Khung gầm xe chịu tải cao và hệ thống treo an toàn với thanh cân bằng
Hệ thống treo nhíp đa lá dạng parabol phia trước và hệ thống treo hình nửa Elip ngược phía sau

 

Bồn trộn Schwing Stetter ( bồn trộn tiêu chuẩn đức từ công nghệ đến chất liệu )

 

Đa dạng chủng loại thể tích bồn trộn(6cu.m dạng trộn nước; 7m3 trộn nước và khô)
Bồn nước 800L và thể tích cao cho dòng nước mạnh
Đặc tính tối đa vận hành nhờ vào trung tâm trọng lực thấp của bồn trộn
Công nghệ ít cần bảo trì bên trong mẫu mã hiện đại, vận hành đơn giản, giảm thiểu chi phí dịch vụ bảo dưỡng, mang lại hiệu quả và tiết kiệm chi phí tuyệt vời. 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước & Trọng lượng

 

 Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]

8,530 x 2,500 x 3,700

Khoảng cách hai cầu xe [mm]

3,600 + 1,350 (4,950)

Khoảng cách hai bánh xe

Trước [mm]

2,040

Sau [mm]

1,805

Trọng lượng không tải [kg]

12,820

Phân bố lên trục

Trước [kg]

5,038

Sau [kg]

7,782

Trọng lượng toàn tải [kg]

25,000

Phân bố lên trục

Trước [kg]

6,000

Sau [kg]

19,000

         

 

Thông số đặc tính

 

Tốc độ tối đa [km/h]

90

Khả năng vượt dốc tối đa [%]

62.7

Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]

8.75

 

Động cơ

 

Kiểu

6S20 205

Loại

Động cơ Diesel 4 kỳ, Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát khí nạp.

Số xy lanh

6 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy lanh [cc]

6,373

Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm]

102 x 130

Công suất cực đại (JIS) [(kW)Ps/rpm]

(205)280/2,200

Mô men xoắn cực đại (JIS) [N.m/rpm]

1,100 / 1,200 – 1,600

 

Ly hợp

 

Loại

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực

Đường kính đĩa ma sát / bề dày[mm]

Æ395/10

 

Hộp số

 

Kiểu

G131

Loại

Loại Cơ khí, đồng tốc

9 số tiến 1 cấp số lùi

Tỉ số truyền :

Số chậm - 14.573

9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667 - 2.585 - 1.810 -1.315 - 1.00

Số lùi: 13.862

 

Cầu trước

 

Kiểu

 Dầm I, kiểu “Reverse Elliot“

Tải trọng cho phép [kg]

6,600

 

Cầu sau

 

Loại

Giảm tải hoàn toàn, giảm đơn, khóa răng hypoids

Tải trọng cho phép [kg]

22,000 (cầu 1 và cầu 2)

Kiểu

Bánh răng mặt trời và bánh răng hành tinh

Tỉ số truyền cầu

4.778

 

Lốp và Mâm

 

Kiểu

Loại Radial, có xăm/ Radial, không xăm

Lốp

Mâm

11.00R20 / 12.00R22.5

Có xăm 7.5 x 20 /

Không xăm 9.00 x 22.5

 

Hệ thống phanh

 

Phanh chính

Phanh hơi, vận hành bằng chân, hai đường tác động lên cả hai bánh xe

Phanh đỗ xe

Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên các trục sau

Phanh hỗ trợ

Phanh và phanh khí xả và phanh động cơ

 

Hệ thống treo

 

Trước

Nhíp đa lá, parabol

4 x 1800 x 25 x 90

Sau

Nhíp đa lá, nửa vòng elip ngược (bogie)

12 x 1350 x 20 x 100

 

Khung xe

 

 

Dạng hình thang

 

Thùng nhiên liệu

 

 

255 lít

 

Cabin (Chất liệu/Màu sắc)

 

 

Cabin đơn, có thể lật được (trợ lực thủy lực)

 

Số chỗ ngồi

 

 

2 (1+1)

 

Trang bị tiêu chuẩn

 

 

Kính cửa chỉnh điện

Khóa cửa trung tâm

Máy điều hòa

Ghế hơi

 

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem