Thông số kỹ thuật Technical data |
Động cơ I4 , 4 xi lanh thẳng hàng Engine I4; 4 cylinders in-line |
Vận tốc tối đa: 233 km/h Max speed: 233 km/h |
Dung tích động cơ: 1997 cc Capacity: 1997 cc |
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 7.9 giây Acceleration 0-100 km/h: 7.9 second |
|
|
Công suất cực đại: 135kw(184Hp) tại 5000 vòng phút Max Output/engine speed: 135kw (184Hp) at 5.000 rpm |
Tiêu hao nhiên liệu: 6.3 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 6.3 (Euro standard) |
|
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1250-4500 vòng phút Max Torque/engine speed: 270 Nm at 1250-4500 rpm |
Tự trọng: 1.670 kg Unladen Weight: 1.670 kg |
|
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.899 x 2.094 x 1.464 Length x Width x Height (mm): 4.899 x 2.094 x 1.464 |
Chiều dài cơ sở: 2.968 mm Wheelbase: 2.968 mm |
Màu Xe Colour |
Màu sơn có ánh kim (nhiều màu lựa chọn) Exterior: Metallic paint (many colors foption) |
Leather Dakota / Nội thất bọc da Dakota (LC_) |
Trang bị tiêu chuẩn Standard equipment
|
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo (258) / Runflat tyre with indicat |
18" light alloy wheels V-spoke style 328 / Mâm hợp kim nan hình chữ V kiểu 328, 18inch (2K2) |
Ốp nội thất vân mờ (4AT) Interitrim finishers black high-gloss |
Chức năng Start/Stop tự động (1CC) Automatic Start/Stop function |
|
|
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng (1CD) Brake Energy Regeneration |
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO (4U2) Driving experience control ECO PRO |
|
Hộp số tự động 8 cấp (205) 8 speeds Automatic transmission |
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544) Cruise control with braking function |
|
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói (431)/ Interirear view mirrwith automatic anti-dazzle function |
Gương trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430) / Interiand exterirear-view mirrors with automatic anti-dazzle function |
|
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC (508) Park Distance Control (PDC) |
Hệ thống đèn Xenon chiếu gần và chiếu xa (522) Xenon Lights flow and high beam headlights |
|
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED (5A1) LED fog lights |
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái (459) Seat adjustment, electrical with memories fdriver's seat |
|
Rèm che nắng bên hông (415) Roller sunblinds frear window |
Rèm che nắng phía sau (416) Roller sunblinds |
|
Thảm sàn (423) Flomats in velour |
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441) Smoker's Package |
|
Hệ thống đèn dọc thân xe (4UR) Ambient light |
Lỗ cắm điện công suất 12-volt (575) Additional 12-volt power sockets |
|
Đồng hồ tốc độ hiển thị km (548) Speedometer in kilometre reading |
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB (6NH) / Hands-free facility with USD interface |
|
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng (6WA) / Instrument cluster with extended contents |
Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á (699) Area code 3 fDVD |
|
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania (825) Radio Control Oceania |
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy (8S3) Automatic Lock when Driving Away |
|
Khe cài biển số (992) Control of number - plate attachment |
Cửa hít (323) / Soft doclose function Camera quan sát lùi xe/ Rear view camera (3AG) |
|
Chìa khóa thông minh Comfort access system (322) |
Cốp sau tự động đóng mở Automatic operation of tailgate (316) |
|
Điều hòa không khí tự động 2 vùng (534) Automatic air conditioning with 2 zones |
Âm thanh Hifi (676) HiFi loudspeaker system |
Giá bán bao gồm VAT 10% Selling Price (include 10% VAT) |
2,213,000,000 VND Trang bị thêm: 9A6 Innovation Package/ Gói trang bị nâng cấp (9A6) Navigation system Business / Hệ thống dẫn đường bản chuẩn (606) |
Bảo hành: 02 năm không giới hạn km Warranty: 02 years unlimited km Thanh toán: 100% hoặc thông qua tài trợ Ngân hàng tối đa 70% trong vòng 05 năm Payment : 100% Bank sponsmaximum 70% f5 years |
|
|