BMW Series 3
40 năm biểu tượng thành công- dòng xe đạt thành công vang dội và được công nhận trên toàn thế giới với hơn 1,3 triệu xe đã được bán ra từ năm 1975 với thế hệ đầu tiên (E21).Thế hệ thứ 6 của dòng xe là một hình mẫu tiêu biểu của niềm đam mê tuyệt đối sau tay lái, dòng xe sở hữu 04 đặc tính kinh điển của BMW:
(1) phong cách thể thao (dynamic),
(2) sự uy lực (powerful),
(3) tính thẩm mỹ (aesthetic) & (4) công nghệ tiên phong (innovation).
Những sáng tạo đột phá, cùng nét cá tính, đẳng cấp trong thiết kế giúp BMW Series 3 từng vinh dự đạt những danh hiệu quan trọng như: “Chiếc xe thiết kế đẹp nhất Châu Âu”; “Giải thiết kế Red Dot Award”. Tại Việt Nam, Series 3 từng nhận giải thưởng “Xe Châu Á của năm”, do tạp chí Autocar trao tặng.
Thông số kỹ thuật Technical Data |
Động cơ I4 Engine I4 |
Vận tốc tối đa: 235 km/h Top speed (km/h) : 235 |
Dung tích động cơ: 1.998 cc Effective displacement (cm3): 1.998 |
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,3 giây Acceleration 1-100 km/h : 7,3 s |
|
|
Công suất cực đại: 135(184) kw tại 5.000 vòng phút Max Output (Kw/HP at rpm ): 135(184) kw at 5.000 |
Tiêu hao nhiên liệu: 5,3 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 5,3 |
|
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1.250-4.500 vòng phút Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 270 /1.250-4.500 |
Tự trọng: 1.500 kg Unladen Weight: 1.500 kg |
|
Dài x Rộng x Cao: 4.624x2.031x1.429mm Dimension (length x width x height): 4.624x2.031x1.429mm |
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm Wheelbase: 2.810 mm |
Màu Xe Colour |
Màu sơn có/ không có ánh kim Metallic/ non metallic paintwork |
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec Leather Sensatec |
Trang bị tiêu chuẩn Standard equipment
|
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử Electronic Safety System |
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go Start/Stop button |
Hộp số tự động 8 cấp 8-speeds automatic transmission Steptronic (205) |
Tay lái có hệ thống trợ lực điện Servotronic (216) |
|
|
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ vị trí Seat adjustment electrical, with memory (459) |
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau Park Distance Control (PDC) rear (507) |
|
Chức năng cảm biến mưa Rain sens(521) |
Hệ thống đèn nội & ngoại thất Lights package (563) |
|
Bộ trang bị khoang hành lý Storge compartment package (493) |
Tựa tay phía trước, trượt được Armrest front, sliding (4AE) |
|
Khe cắm điện công suất 12-volt Additional 12-volt power sockets (575) |
Đèn LED LED headlight (5A2) |
|
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói Interiand exterimirrors with automatic anti-dazzle function (430) |
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói Interirear view mirrwith automatic anti-dazzle function (431) |
|
Camera quan sát lùi xe Rear view camera (3AG) |
Điều hòa không khí tự động điều chỉnh điện Automatic air conditioning (534) |
|
Chìa khóa thông minh Confort Access (322) |
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo Runflat tyre with indicat(258) |
|
Mâm hợp kim nan chữ V kiểu 656 – 16inch 16‘‘ light alloy wheels V-spoke style 656 (23A) |
Ốp nhôm ánh bạc Interitrim finishers Satin Silver matt (4CG) |
|
Viền cửa sổ ốp Aluminium bóng Extericontents in satinised aluminium (3L8) |
Đèn LED sương mù LED fog lights (5A1) |
|
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế phía sau Centre armrest in rear (497) |
Tay lái đa chức năng Multifunction fsteering wheel (249) |
|
Tay lái bọc da kiểu thể thao Sport leather steering wheel (255) |
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa Smoker's Package (441) |
|
Đồng hồ hiển thị số km Speedometer with kilometer reading (548) |
Chức năng kết nối Bluetooth cho điện thoại và cổng âm thanh USB Hands-free facility with USB interface (6NH) |
|
Bảng thông tin trên taplo Instrument cluster with extended contents (6WA) |
Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á Area code 3 fDVD (699) |
|
Điều khiển sóng âm thanh Radio control Oceania (825) |
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy Automatic Lock when Driving Away (8S3) |
|
Hệ thống điều khiển chế độ lái (Comfort/Sport/Eco) Driving Dynamic Control |
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50/50 50:50 weight distribution |
Giá bán bao gồm VAT 10% Selling Price (include 10% VAT) |
1,468,000,000 VND
|
Bảo hành: 02 năm không giới hạn km Warranty: 02 years unlimited km Thanh toán: 100% hoặc thông qua tài trợ Ngân hàng tối đa 70% trong vòng 05 năm Payment : 100% Bank sponsmaximum 70% f5 years |