xe tai 2.4 tấn, xe kia 2.4 tấn
Hotline : 0906.032.086
THÔNG TIN CHI TIẾT XE TẢI JAC 2,4 TẤN
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|||
Chiều dài tổng thể (mm) |
6.120 x 1.190 x 2.800 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.360 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
6.65 |
||
ĐỘNG CƠ |
|||
Nhà sản xuất |
JAC – công nghệ ISUZU |
||
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
||
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
||
Dung tích xy-lanh (cm3) |
2.771 |
||
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
68/3600 |
||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
||
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
KHUNG XE |
|||
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
||
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
||
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
||
Phanh đỗ |
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
||
Phanh chính |
Thủy lực, trợ lực chân không |
||
LỐP XE |
|||
Cỡ lốp |
7,50-16 |
||
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ |
Kích thước lòng thùng |
Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng |
|
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) |
4.205 x 1.800 x 1.350 / 1.780 |
2.730 tấn/2,4 tấn/ 4.915 tấn |
|
Thùng bạt từ sát-xi (mm) |
4.320 x 1.760 x 750/1770 |
||
Thùng kín (mm) |
4.320 x 1.770 x 1.770 |
||
ĐẶC TÍNH KHÁC |
|||
Thời Gian Bảo Hành |
3 năm hoặc 100.000 Km |
||
Vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CP Ô TÔ JAC VIỆT NAM – CN THÁI BÌNH
Ngã 3 Đông Mỹ, Đông Hòa, TP.Thái Bình ( Đầu đường tránh đi Nam Định, gần cây xăng Sông Vân)
Hotline: 0906.032.086