CHI NHÁNH TÂY NINH - CTy CP Ô Tô Trường Hải.
Có bán trả góp. Hỗ trợ vay 80%. Thủ tục đơn giản.
Qúy khách chỉ cần chuẩn bị khoản 120tr là có thể lấy xe về nhà.
GIÁ THÙNG MUI BẠT: 360.300.000
GIÁ THÙNG KÍN: 368.500.000
THÙNG LỬNG: 343.000.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
98 x 98 |
98 x 98 |
98 x 98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
||||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Hệ thống phanh |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||||
Hệ thống treo |
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP VÀ MÂM |
||||
Hiệu |
- |
- |
|
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC |
||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe |
Trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
150 |
150 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||||
Trọng lượng bản thân |
kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép |
kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
03 |
- |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||||
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
87 |
88 |
87 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
60 |
60 |