THACO TOWNER990. Với kích thước thùng dài 2.5 m, rộng 1.4 m kèm theo tải trọng 990 kg. Đây được xem là thùng lớn nhất trong phân khúc. Nhờ vậy, mọi người có thể chở được nhiều hàng hơn, nâng cao hiệu quả kinh tế.
4. Tiện nghi xe:
Mặc dù là xe tải nhỏ, giá cả hợp lý, nhưng TOWNER vẫn được trang bị máy lạnh tiêu chuẩn cho xe. Đồng hồ xe cũng được thiết kế hiện đại với bảng điện tử hiển thị thông tin. Mặc dù vậy, TOWNER không trang bị trợ lực lái cho xe. Tuy nhiên, đối với TOWNER điều này không thật sự cần thiết, nó chỉ làm tăng giá bán của xe.
5. Hệ thống bảo dưỡng, sửa chữa
Đây lại là một ưu điểm mà không chỉ có trên xe TOWNER mà còn là ưu điểm vượt trội của mọi dòng xe do THACO phân phối. Với hệ thống bảo dưỡng sửa chữa rộng khắp với khoảng 70 chi nhánh của THACO, trải dài khắp đất nước, khách hàng có thể yên tâm đầu tư xe và đưa vào khai thác ở bất cứ đâu mà không cần lo lắng về vấn đề bảo dưỡng sửa chữa. Ngoài ra, hệ thống THACO là một hệ thống tập trung, tức là hầu hết tất cả các chi nhánh của THACO đều do THACO đầu tư và làm chủ, nên khách hàng có thể bảo dưỡng sửa chữa ở bất kỳ chi nhánh nào với chất lượng và chính sách như nhau.
Kết luận: THACO TOWNER990 xứng đáng nằm trong những sự lựa chọn khi khách hàng có dự định đầu tư một chiếc xe tải nhỏ chạy thành phố. Xe đặc biệt thích hợp với những KH bắt đầu bước chân vào mảng vận tải hoặc phục vụ nhu cầu kinh doanh của mình.
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Giá trị |
Động cơ | ||
Kiểu | K14B-A | |
Loại | Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử | |
Dung tích xylanh | cc | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 95 / 6000 |
Momen xoắn cực đại | Nm/rpm | 115 / 3200 |
Hệ thống truyền động | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền hộp số | ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 | |
Tỷ số truyền cuối | 4.3 | |
Hệ thống lái | Bánh răng, thanh răng | |
Hệ thống phanh | - Phanh thủy lực, trợ lực chân không. - Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
Hệ thống treo | ||
Trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Lốp xe | 5.50 - 13 | |
Kích thước | ||
Tổng thể | mm | 4405 x 1550 x 1930 |
Lọt lòng thùng lửng | mm | 2500 x 1420 x 340 |
Lọt lòng thùng bạt | mm | 2450 x 1420 x 1500 |
Lọt lòng thùng kín | mm | 2600 x 1500 x 1400 |
Vệt bánh trước/ sau | mm | 1310/1310 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2740 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Trọng lượng | ||
Không tải | kg | 930 |
Tải trọng | kg | 990 |
Toàn bộ | kg | 2050 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
Đặc tính | ||
Khả năng leo dốc | % | 31,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,5 |
Tốc độ tối đa | km/h | 105 |
Dung tích bình nhiên liệu | lít | 37 |