SHOWROOM GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ BÁN XE Ô TÔ GM CHEROLET
giá TỐT NHẤT TẠI MỌI THỜI ĐIỂM Ở ĐÂU RẺ HƠN CHÚNG TÔI còn RẺ HƠN
ĐẠI LÝ 3S CHEVROLET HẢI PHÒNG
KM 19, Đường 10, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Hotline : 0986.436.697
Cam kết nhiều ưu đãi nhất
Quý khách vui lòng gọi MR Cảnh
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp, thuê mua tài chính tối đa đến 70%, thời gian 04 năm.
- Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách (Cam kết khách hàng sẽ được quyền lợi tối đa nhất).
- Mua xe cũ của khách hàng với giá cao nhất.
- Dịch vụ sau bán hàng tốt nhất (Cam kết đi cùng với khách trong suốt quá trình sử dụng xe).
Vui lòng liên hệ để đuợc thông tin khuyến mại mới nhất!
1. Chevrolet Cruze New
Màu: Vàng, Bạc, Trắng, Đen, Đỏ, Xanh Biển
+ Cruze LS 1.6 new : còn 512.000.000 đ
+ Cruze LTZ 1.8 new: còn 623.000.000đ
2. Chevrolet Spark:
Spark Van 0.8: còn 233.000.000 đ
Spark 1.0 LTZ: còn 367.000.000 đ
+ Spark LT 1.0 : còn 365.000.000 đ
4. Chevrolet Lacetti EX
+ Lacetti EX: còn 421.000.000 đ
3. Chevrolet Aveo: số tự động 355 triệu
+5. Chevrolet Captiva new
+ Captiva LT 2.4 còn 679.000.000 đ
+ Captiva LTZ 2.4 : còn 715.000.000 đ
6. Chevrolet Orlando new
+ Orlando 1.8 LT: còn 615.000.000 đ
+ Orlando 1.8 LTZ: còn 669.000.000 đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chevrolet Aveo 1.5 AT 2013 469 triệu | Chevrolet Aveo 1.5MT 2013 435 triệu | |
---|---|---|
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Dáng xe | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 |
Kiểu động cơ | Xăng I4 | Xăng I4 |
Dung tích động cơ | 1.5L | 1.5L |
Công suất cực đại | 84 mã lực, tại 5.600 vòng/phút | 84 mã lực, tại 5.600 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại | 128Nm, tại 3000 vòng/phút | 128Nm, tại 3000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Số sàn 5 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Tốc độ cực đại | 0km/h | 0km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | l/100km | l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu | 45L | 45L |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.310x1.710x1.505 | 4.310x1.710x1.505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.480 | 2.480 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | 130 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,03 | 5,03 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.055 | 1.135 |
Hệ thống treo trước | ||
Hệ thống treo sau | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Thông số lốp | 185/55R15 | 185/55R15 |
Mâm xe | Hợp kim 15" | Hợp kim 15" |
Đời xe | 2013 | 2013 |