ĐẠI LÝ 3S CHEVROLET HẢI PHÒNG
KM 19, Đường 10, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Hotline : 0986.436.697
Cam kết nhiều ưu đãi nhất
Quý khách vui lòng gọi MR Cảnh
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp, thuê mua tài chính tối đa đến 70%, thời gian 04 năm.
- Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách (Cam kết khách hàng sẽ được quyền lợi tối đa nhất).
- Mua xe cũ của khách hàng với giá cao nhất.
- Dịch vụ sau bán hàng tốt nhất (Cam kết đi cùng với khách trong suốt quá trình sử dụng xe).
Vui lòng liên hệ để đuợc thông tin khuyến mại mới nhất!
Chevrolet Spark 1.0LS | Chevrolet Spark 1.0LT 2012 | Chevrolet Spark | Chevrolet Spark | |
---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Dáng xe | Mini | Mini | Mini | Mini |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kiểu động cơ | Xăng I4 | Xăng I4 | Xăng I4 | Xăng I4 |
Dung tích động cơ | 1.0L | 1.0L | 1.2L | 1.2L |
Công suất cực đại | 68 mã lực, tại 6.400 vòng/phút | 68 mã lực, tại 6.400 vòng/phút | 82 mã lực, tại 6.400 vòng/phút | 82 mã lực, tại 6.400 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại | 89Nm, tại 4.800 vòng/phút | 89Nm, tại 4.800 vòng/phút | 108Nm, tại 4.800 vòng/phút | 108Nm, tại 4.800 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Tốc độ cực đại | 154km/h | 154km/h | 164km/h | 164km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | ||||
Mức tiêu hao nhiên liệu | l/100km | l/100km | l/100km | l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu | 35L | 35L | 35L | 35L |
Kích thước tổng thể (mm) | 3.640x1.597x1.522 | 3.640x1.597x1.522 | 3.640x1.597x1.522 | 3.640x1.597x1.522 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.345 | 2.345 | 2.345 | 2.345 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | 160 | 160 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5 | 5 | 5 | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
Hệ thống treo trước | Trước kiểu McPheson | Trước kiểu McPheson | Trước kiểu McPheson | Trước kiểu McPheson |
Hệ thống treo sau | ||||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Thông số lốp | 155/70R14 | 155/70R14 | 155/70R14 | 155/70R14 |
Mâm xe | Hợp kim 14" | Hợp kim 14" | Hợp kim 14" | Hợp kim 14" |