ĐẠI LÝ CHEVROLET NEWWAY - ĐẠI LÝ SỐ 1 VIỆT NAM
HOTLINE : 0981.22.88.58
http://autohn.vn/
CHEVROLET COLORADO HIGH COUNTRY 2017 HOÀN TOÀN MỚI
Chevrolet Colorado " Vua Bán Tải " VOC 2016 vượt qua người anh em đồng hương Ford Ranger để giành vị trí Vua Bán tải năm 2016. Chắc hẳn thương hiệu xe bán tải Chevrolet Colorado còn quá xa lạ với người yêu thích dòng xe bán tải tại Việt Nam. Chevrolet Colorado ra mắt thị trường Việt Nam năm 2016 với 5 phiên bản, được khách hàng sử dụng đánh giá rất cao về khả năng vận hành động cơ khỏe, tiết kiệm nhiên liệu, khung gầm chắc chắn đáp ửng mọi cung đường khó, Hệ thống giải trí đáp ứng vượt sự mong đợi của khách hàng với hệ thống Mylink thế hệ mới nhất giúp khách hàng thư giãn trên các cung đường xa. Ngoài ra với lợi thế mức thuế trước bạ 2% nên cũng là sự lựa chọn cho các cá nhân, cũng như các doanh nghiệp.
TÍNH NĂNG MẠNH MẼ của CHEVROLET COLORADO 2017
Động cơ Turbo Diesel Duramax 2.8L & 2.5L
TIỆN NGHI ƯU VIỆT CHO MỌI CUỘC PHIÊU LƯU
Chevrolet Colorado 2017 có 5 phiên bản
Colorado Higt hcoutry : 839tr khuyến mãi 30tr
Colorado 2.8 AT 4x4 : 809 khuyến mãi 30tr
Colorado 2.8 MT 4x4: 789tr khuyến mãi 30tr
Colorado 2.5 MT 4x4: 649tr khuyến mãi 20tr
Colorado 2.5 MT 4x2: 619tr khuyến mãi 20tr
NHỮNG LỢI ÍCH KHI MUA XE TẠI ĐẠI LÝ CHEVROLET NEWWAY
Động cơ và Truyền động |
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
|||
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
|||
Bố trí trục cam |
DOHC |
DOHC |
|||
Bố trí xy lanh |
4 cylinders in-line |
4 cylinders in-line |
|||
|
EURO 4 |
EURO 4 |
|||
Công suất cực đại (hp / rpm) |
197 hp@3600 rpm |
197 hp@3600 rpm |
|||
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) |
500 Nm@2000 rpm |
500 Nm@2000 rpm |
|||
Loại nhiên liệu |
Dầu |
Dầu |
|||
Hệ thống phanh |
Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống |
Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống |
|||
Gài cầu điện |
Standard |
Standard |
|||
Kiểu động cơ - làm mát bằng dung dịch |
Standard |
Standard |
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
2,776 |
2,776 |
|||
Tỷ số nén (Tỉ lệ) |
16.5 : 1 |
16.5 : 1 |
|||
Kích thước |
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
|||
Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm) |
1484 x 1534 x 584 |
1484 x 1534 x 456 |
|||
Chiều dài tổng thể (mm) |
5,408 |
5,361 |
|||
Chiều ngang (mm) |
1,874 |
1,872 |
|||
Chiều cao tổng thể (mm) |
1,852 |
1,831 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,096 |
3,096 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
220 |
|||
Vệt bánh trước (mm) |
1,570 |
1,570 |
|||
Vệt bánh sau (mm) |
1,570 |
1,570 |
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
2,090 |
2,052 |
|||
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) |
570 |
608 |
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2,985 |
2,985 |
|||
Góc thoát trước (độ) |
27.5 |
28.8 |
|||
Góc thoát sau (độ) |
23.3 |
23.3 |
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35 |
6.35 |
|||
Kích thước lốp |
265/60R18 |
265/60R19 |
|||
Cỡ vành bánh xe (inch) |
18 |
18 |
|||
Kích thước lốp dự phòng |
245/70R16 |
245/70R16 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
76 |
76 |
|||
An toàn |
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
|||
Hệ thống phanh: Trước/ sau |
Đĩa / Tang trống |
Đĩa / Tang trống |
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Standard |
Standard |
|||
2 Túi khí cho lái xe và hành khách phía trước |
Standard |
Standard |
|||
Dây an toàn 3 điểm |
Standard |
Standard |
|||
Cảnh báo thắt dây an toàn |
Standard |
Standard |
|||
Cảnh báo áp suất lốp |
Standard |
Standard |
|||
Camera lùi |
Standard |
Standard |
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau |
Standard |
Standard |
|||
Cảnh báo va chạm phía trước |
Standard |
Standard |
|||
Cảnh báo xe lệch làn đường |
Standard |
Standard |
|||
Chìa khóa mã hóa |
Standard |
Standard |
|||
Thiết bị chống trộm |
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
|||
Báo chống trộm |
Standard |
Standard |
|||
Hệ thống điều hòa |
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
|||
Hệ thống điều hòa tự động |
Standard |
Standard |
|||
Hệ thống điều hòa chỉnh cơ |
N/A |
N/A |
|||
Sấy kính sau |
Standard |
Standard |
|||
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
||||
Hệ thống loa |
7 loa cao cấp |
7 loa cao cấp |
|||
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái |
Standard |
Standard |
|||
Hệ thống giải trí |
Mylink II (uplevel) |
Mylink II (uplevel) |
|||
Radio, DVD, MP3 |
Standard |
Standard |
|||
Radio, CD, MP3 |
N/A |
N/A |
|||
Cổng USB |
Standard |
Standard |
|||
Cổng kết nối AUX |
Standard |
Standard |
|||
Kết nối Bluetooth |
Standard |
Standard |
|||
Ăng ten |
Standard |
Standard |
|||
Ngoại thất |
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
|||
Ốp lưới tản nhiệt |
Màu đen bóng |
Crôm |
|||
Cản trước - Cùng màu thân xe |
Standard |
Standard |
|||
Ốp cản trước |
Standard |
N/A |
|||
Đèn chiều sáng ban ngày LED |
Standard |
Standard |
|||
Đèn sương mù |
Standard |
Standard |
|||
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng |
Standard |
Standard |
|||
Đèn pha tự đông bật/tắt |
Standard |
Standard |
|||
Gạt mưa trước tự động |
Standard |
Standard |
|||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm |
Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm |
|||
Tay nắm mở cửa ngoài |
có chỉ crôm trang trí |
có chỉ crôm trang trí |
|||
Thanh trang trí nóc xe |
Có, kết hợp thang ngang |
Standard |
|||
Thanh trang trí thể thao thùng xe |
Standard |
Standard |
|||
Bậc lên xuống |
Standard |
Standard |
|||
Tay nắm mở thùng xe |
Crôm |
Crôm |
|||
Cản sau |
Crôm |
Crôm |
|||
Chắn bùn trước/sau |
Standard |
Standard |
|||
Ốp viền chân kính cửa sổ sau |
Crôm |
Màu đen |
|||
Ốp thân xe |
Standard |
N/A |
|||
Cột B sơn đen bóng |
Standard |
N/A |
|||
Đèn hậu LED |
Standard |
Standard |
|||
Chìa khóa điều khiển từ xa |
Standard |
Standard |
|||
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
||||
Nội thất |
Da, hai tông màu xám/nâu |
Da, hai tông màu xám/đen |
|||
Vô lăng bọc da |
Standard |
Standard |
|||
Màn hình màu hiển thị đa thông tin |
Standard |
Standard |
|||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Standard |
Standard |
|||
Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ |
Standard |
Standard |
|||
Đèn trần |
Standard |
Standard |
|||
Lẫy mở cửa trong xe |
Crôm |
Crôm |
|||
Tiện nghi |
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
|||
Khởi động từ xa |
Standard |
Standard |
|||
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
|||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng |
Standard |
Standard |
|||
Ga tự động (Cruise control) |
Standard |
Standard |
|||
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng |
Standard |
Standard |
|||
Hộ để đồ trung tâm kết hợp tựa tay |
Standard |
Standard |
|||
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng |
Standard |
Standard |
|||
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng |
Standard |
Standard |
|||
Kệ nghỉ tay hàng ghế sau |
Standard |
Standard |
|||
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Standard |
Standard |
|||
Ngăn đựng đồ phía trước |
Standard |
Standard |
|||
Ghế sau gập phẳng |
Standard |
Standard |
|||
Băng ghế sau lật 60/40 |
Standard |
Standard |
|||
Hộp đựng kính |
Standard |
Standard |
|||
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau |
Standard |
Standard |
|||
Kính cửa sổ chỉnh điện |
Standard |
Standard |
|||
Hộp dụng cụ |
Standard |
Standard |
|||
Màu Ngoại thất |
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
|||
#N/A |
Available |
Available |
|||
#N/A |
Available |
Available |
|||
#N/A |
Available |
Available |
|||
#N/A |
N/A |
Available |
|||
#N/A |
Available |
Available |
|||
#N/A |
N/A |
Available |
|||
#N/A |
N/A |
Available |
|||
Màu Nội thất |
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
|||
0.0 |
N/A |
N/A |
|||
0.0 |
N/A |
Standard |
|||
0.0 |
Standard |
N/A |
|||
Bánh xe |
High Country 2.8 AT 4x4 |
LTZ 2.8 AT 4x4 |
|||
La-zăng hợp kim nhôm 18” |
Standard |
Standard |
|||
La-zăng hợp kim nhôm 16” |
N/A |
N/A |
|||