Đang tải dữ liệu ...

Xe đầu kéo Faw Ngao

Giá bán: 980 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0986863795
154, phố Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Xe đầu kéo Faw Ngao Ảnh số 37549730


Xe đầu kéo Faw 2 cầu Ngao Trung Quốc được nhập khẩu trực tiếp về Việt Nam. hàng mới chính hãng với thiết kế bắt mắt, sang trọng, mới lạ, động cơ mạnh mẽ chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách. 

1.5. Tình trạng phương tiện (Vehicle's status) : Chưa qua sử dụng.

1.6. Nhãn hiệu (Trade mark) : FAW                                

1.7. Số loại (Model) : CA4255K2E3R5T1A92

1.8. Nước sản xuất (Production country) :    Trung Quốc.         

1.9. Năm sản xuất(Production year) :  2014.

1.10. Loại phương tiện (Vehicle's type) : Ô tô đầu kéo.

2.CÁC THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CƠ BẢN (Specification and feature)

2.1. Khối lượng (mass) (kg)

2.1.1. Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 8400.

2.1.1.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1 st )* : 3450                              

2.1.1.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 2525    

2.1.1.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 2525                          

2.1.1.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : -

2.1.1.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th )* : -

2.1.2. Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Pay mass) **: 16470 ( Khối lượng tác dụng lên mâm kéo)

2.1.3. Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity, including driver) : 02      (người/person )

2.1.4. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass) : 25000.

2.1.4.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1st )* : 4226.                             

2.1.4.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 10387  

2.1.4.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 10387  

2.1.4.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : -

2.1.4.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th )* : -

2.1.5. Khối lượng kéo theo cho phép (Towed mass) ***: 40000

2.2. Kích thước (Dimension) (mm)

2.2.1. Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H) : 7200 x 2500 x 3750.

2.2.2. Chiều dài cơ sở (Wheel base) : 3750+1350

2.2.3. Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear): 2040/1860

2.3. Động cơ (Engine)

2.3.1. Kiểu động cơ (Engine model) : CA6DL2-35E3F, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.

2.3.2. Thể tích làm việc (Displacement) : 8600 (cm3)

2.4. Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission and motion system)

2.4.1 Ly hợp (Clutch) :

2.4.1.1. Kiểu (type) : Đĩa ma sát khô                                 

2.4.1.2. Dẫn động(actuation) : thủy lực trợ lực khí nén

2.4.2. Hộp số chính (main gearbox) :

2.4.2.1. Kiểu (type) : Cơ khí, 12 số tiến + 02 số lùi.        

2.4.2.2. Điều khiển hộp số(control) : Cơ khí

2.4.3. Hộp số phụ (auxiliary gearbox) :

2.4.3.1. Kiểu (type):-                                                             

2.4.3.2. Điều kiển hộp số phụ(control) : -

2.4.4. Công thức bánh xe (wheel formula) : 6x4

2.4.5. Cầu chủ động (active axle) :  cầu sau 2,3.

2.4.6. Lốp xe (tire) :

2.4.6.1. Trục 1: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 1st : Quantity/tire size) : 02/11.00R20

2.4.6.2 Trục 2: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 2nd : Quantity/tire size) : 04/11.00R20

2.4.6.3 Trục 3: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 3th : Quantity/tire size) : 04/11.00R20

Mọi chi tiết xin liên hệ:                                        

Phụ Trách Kinh Doanh: Mr Việt                

Điện thoại: 0986.863.795 – 093.456.0445

Email: Vietotothuyvu@gmail.com

 

Webside: otoxetai.com.vn    

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem