Động cơ | ||
Loại động cơ | Xăng, 4 xy-lanh, EU2 | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.6 | |
Loại xe | Sedan | |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h (giây) | 9 | |
Hộp số | 6 Số tự động | |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) | 77kw (105bhp)/5250 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 153/3800 | |
Màu sắc | ||
Màu thân xe | - Nhiều màu | |
Màu nội thất | - Nhiều màu | |
Kích thước, trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4384 x 1699 x 1466 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2552 | |
Lốp xe / Tires | 185/60 R15 | |
Mâm xe / Wheels | Mâm hợp kim 15" | |
Cửa, chỗ ngồi | ||
Số cửa | 4 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Đặc điểm nổi bật | ||
TRANG BỊ / EQUIP | ABS, Dây đai 6 điểm trước, sau. Tựa đầu điều chỉnh độ cao.Đèn phanh thứ 3. Đèn báo lùi. 2 Túi khí cho tài xế và hành khách. Hệ thống cảm biến khoảng cách. Hệ thống cảnh báo chống trộm. | |
NỘI THẤT / INTERIOR | Nội thất da (đen/xám/be). Vô lăng bọc da, có phím điều khiển đa chức năng. Tay lái gật gù,có trợ lực. Hệ thống điều hòa nhiệt độ. CD radio. Kính cửa chỉnh điện. Thắng đĩa phía trước. Ghế sau gập được. Ghế lái chỉnh được độ cao. Trang trí nội thất viền ome | |
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | Đèn pha halogen. Đèn sương mù trước,sau. Lưới tản nhiệt viền ome. Khóa nắp thùng nhiên liệu được điều khiển bởi hệ thống khóa trung tâm. Gạt nước sau có vòi xịt. Kính màu cách nhiệt. Sơn ánh kim.Gương chiếu hậu và tay mở cửa sơn cùng màu thân xe. | |
Xuất xứ | ||
Hãng sản xuất | Volkswagen | |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nguyên Chiếc | |
Nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM) | 5.2 |