Đang tải dữ liệu ...

Xe tải thaco auman 2 chân, 3 chân, 4 chân, 5 chân quảng nam

Giá bán: 685 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2017
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0931787919
QL1A, Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Xem bản đồ
Lưu lại tin này


FOTON- DAIMLER LÀ NHÀ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ VÀ Ô TÔ LỚN THẾ GIỚI HIỆN NAY, VÀ ĐANG ĐỨNG ĐẦU VỀ SẢN PHẨM BÁN RA TRÊN THỊ TRƯỜNG. NHẰM ĐƯA ĐẾN CHO NGƯỜI TIÊU DÙNG VIỆT NAM NHỮNG SẢN PHẨM HÀNG ĐẦU CHẤT LƯỢNG, CTY Ô TÔ TRƯỜNG HẢI PHÂN PHỐI DÒNG SẢN PHẨM XE TẢI NẶNG AUMAN- TRANG BỊ ĐỘNG CƠ CUMIN, PHASER 180TI, 210TI VÀ ĐỘNG CƠ WEICHAI 280/380.


THACO AUMAN C160 (4X2)

Xe tải thaco auman 2 chân, 3 chân, 4 chân, 5 chân quảng nam Ảnh số 41546301

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO AUMAN C160

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

ISF3.8s3168 (Euro III)

Loại

Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, phun dầu điện tử

Dung tích xi lanh

cc

3760

Đường kính x Hành trình piston

mm

102 x 115

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

170 / 2600

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

600 / 1300 ~ 1700

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Số tay

Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

-

Tỷ số truyền cuối

-

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Khí nén 2 dòng, phanh tay locked

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá.

6

LỐP XE

Trước/Sau

10.00R20 (Bố thép)

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

9730 x 2460 x 3600

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

7400 x 2300 x 2150

Vệt bánh trước

mm

1900

Vệt bánh sau

mm

1800

Chiều dài cơ sở

mm

6000

Khoảng sáng gầm xe

mm

280

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

5925

Tải trọng

kg

9300

Trọng lượng toàn bộ

kg

15120

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất: 0931.787.919 (Mr.THẬT)

THACO AUMAN C1400B (6X2)

Xe tải thaco auman 2 chân, 3 chân, 4 chân, 5 chân quảng nam Ảnh số 41546308

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO AUMAN C1400B

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

6D255-e3P (PHASER công nghệ Anh)

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước,làm mát bằng khí nạp, tăng áp

Dung tích xi lanh

cc

5980

Đường kính x Hành trình piston

mm

100 x 127

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

255 / 2500

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

900 / 1400 ~ 1600

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Số tay

08 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1 = 9,32 / ih2=6,09 / ih3=4,06 / ih4=3,10 / ih5=2,30 / ih6=1,50 / ih7=1,00 / ih8=0,76 / iR=9,28

Tỷ số truyền cuối

4,875

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít êcu, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá.

6

LỐP XE

Trước/Sau

11.00R20 (Bố thép)

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

11940 x 2500 x 3610

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

9500 x 2380 x 2150

Vệt bánh trước

mm

1960

Vệt bánh sau

mm

1860

Chiều dài cơ sở

mm

5900 + 1350

Khoảng sáng gầm xe

mm

280

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

9805

Tải trọng

kg

14000

Trọng lượng toàn bộ

kg

24000

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

34

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

12

Tốc độ tối đa

Km/h

90

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

380

Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất: 0931.787.919 (Mr.THẬT)

THACO AUMAN C1500 (6X2R)

Xe tải thaco auman 2 chân, 3 chân, 4 chân, 5 chân quảng nam Ảnh số 41546398

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO AUMAN C1500

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

Phaser230Ti (công nghệ Anh)

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Dung tích xi lanh

cc

5990

Đường kính x Hành trình piston

mm

100 x 127

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

230 / 2500

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

760 / 1400 ~ 1600

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Số tay

06 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1 = 8.04 / ih2=4.52 / ih3=2.64 / ih4=1.66 / ih5=1.00 / ih6=0.83 / iR=8.05

Tỷ số truyền cuối

Cầu láp chủ động, tỷ số truyền 6,166

Cầu phụ phía sau nâng hạ bằng bầu hơi

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê cu, trợ lực, thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, bầu hơi

6

LỐP XE

Trước/Sau

11.00R20

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

10260 x 2500 x 3730

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

7800 x 2370 x 2150

Kích thước chassic (Dày x R x C)

mm

(7+4) x 75 x 250

Vệt bánh trước

mm

1940

Vệt bánh sau

mm

1847

Chiều dài cơ sở

mm

6000 + 1310

Khoảng sáng gầm xe

mm

260

Cabin

Rộng 2200 mm nóc thấp

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

8125

Tải trọng

kg

14800

Trọng lượng toàn bộ

kg

23120

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

27

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

11,8

Tốc độ tối đa

Km/h

90

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

Bằng nhôm 380 lít

Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất: 0931.787.919 (Mr.THẬT)

THACO AUMAN C300B (8X4)

Xe tải thaco auman 2 chân, 3 chân, 4 chân, 5 chân quảng nam Ảnh số 41546418

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO AUMAN C300B

1

ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo)

Kiểu

WP10.340E32

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp

Dung tích xi lanh

cc

9726

Đường kính x Hành trình piston

mm

126 x 130

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

340 / 2200

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

1250 / 1400 ~ 1600

Cầu sau

-Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Số tay

Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp)

Tỷ số truyền hộp số chính

i1=12.10 / i2=9.42 / i3=7.32 / i4=5.71 / i5=4.46 / i6=3.48 / i7=2.71 / i8=2.21 / i9=1.64 / i10=1.28 / i11=1.00 / i12=0.78 / R1=11.56 / R2=2.59

Tỷ số truyền cuối

-

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE

Hiệu

-

Trước/Sau

11.00R20

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

11950 x 2500 x 3560

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

9500 x 2380 x 2150

Kích thước chassic (Dày x R x C)

mm

(8+4) x 80 x 280

Vệt bánh trước

mm

1954

Vệt bánh sau

mm

1860

Chiều dài cơ sở

mm

1800 + 5100 + 1350

Khoảng sáng gầm xe

mm

270

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

11810

Tải trọng

kg

17995

Trọng lượng toàn bộ

kg

30000

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

36

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

11,57

Tốc độ tối đa

Km/h

90

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

380 (hợp kim nhôm)

Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất: 0931.787.919 (Mr.THẬT)

THACO AUMAN C34 (14)

Xe tải thaco auman 2 chân, 3 chân, 4 chân, 5 chân quảng nam Ảnh số 41546431

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO AUMAN C34

1

ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo)

Kiểu

WP10.340E32

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Dung tích xi lanh

cc

9726

Đường kính x Hành trình piston

mm

126 x 130

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

340 / 2200

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

1250 / 1400 ~ 1600

Cầu sau

Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Số tay

Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp)

Tỷ số truyền hộp số chính

i1=12.10 / i2=9.42 / i3=7.32 / i4=5.71 / i5=4.46 / i6=3.48 / i7=2.71 / i8=2.21 / i9=1.64 / i10=1.28 / i11=1.00 / i12=0.78 / R1=11.56 / R2=2.59

Tỷ số truyền cuối

-

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE

Trước/Sau

11.00R20

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

12120 x 2500 x 3560

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

9700 x 2380 x 2150

Vệt bánh trước

mm

1954

Vệt bánh sau

mm

1860

Chiều dài cơ sở

mm

1800 + 3700 + 1350 + 1350

Khoảng sáng gầm xe

mm

260

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

13305

Tải trọng

kg

20500

Trọng lượng toàn bộ

kg

34000

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

39

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

11,5

Tốc độ tối đa

Km/h

90

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

380 (hợp kim nhôm)

Dòng xe THACO AUMAN  được bảo hành 2 năm hoặc 200.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Hỗ trợ trả góp qua ngân hàng 70% giá trị xe.
Qúy khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ 
tốt nhất: 0931.787.919 (Mr.THẬT)

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem