FOTON- DAIMLER LÀ NHÀ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ VÀ Ô TÔ LỚN THẾ GIỚI HIỆN NAY, VÀ ĐANG ĐỨNG ĐẦU VỀ SẢN PHẨM BÁN RA TRÊN THỊ TRƯỜNG. NHẰM ĐƯA ĐẾN CHO NGƯỜI TIÊU DÙNG VIỆT NAM NHỮNG SẢN PHẨM HÀNG ĐẦU CHẤT LƯỢNG, CTY Ô TÔ TRƯỜNG HẢI PHÂN PHỐI DÒNG SẢN PHẨM XE TẢI NẶNG AUMAN- TRANG BỊ ĐỘNG CƠ CUMIN, PHASER 180TI, 210TI VÀ ĐỘNG CƠ WEICHAI 280/380.
THACO AUMAN C160 (4X2)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C160 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
ISF3.8s3168 (Euro III) |
||
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3760 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
102 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
170 / 2600 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
600 / 1300 ~ 1700 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
- |
||
Tỷ số truyền cuối |
- |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén 2 dòng, phanh tay locked |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá. |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
10.00R20 (Bố thép) |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9730 x 2460 x 3600 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
7400 x 2300 x 2150 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1900 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1800 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
6000 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
5925 |
|
Tải trọng |
kg |
9300 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
15120 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất: 0931.787.919 (Mr.THẬT)
THACO AUMAN C1400B (6X2)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C1400B |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
6D255-e3P (PHASER công nghệ Anh) |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước,làm mát bằng khí nạp, tăng áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
5980 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
100 x 127 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
255 / 2500 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
900 / 1400 ~ 1600 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
08 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 9,32 / ih2=6,09 / ih3=4,06 / ih4=3,10 / ih5=2,30 / ih6=1,50 / ih7=1,00 / ih8=0,76 / iR=9,28 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,875 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít êcu, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá. |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
11.00R20 (Bố thép) |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
11940 x 2500 x 3610 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
9500 x 2380 x 2150 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1960 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1860 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
5900 + 1350 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
9805 |
|
Tải trọng |
kg |
14000 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
24000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
34 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
12 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất: 0931.787.919 (Mr.THẬT)
THACO AUMAN C1500 (6X2R)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C1500 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
Phaser230Ti (công nghệ Anh) |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
5990 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
100 x 127 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
230 / 2500 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
760 / 1400 ~ 1600 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
06 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 8.04 / ih2=4.52 / ih3=2.64 / ih4=1.66 / ih5=1.00 / ih6=0.83 / iR=8.05 |
||
Tỷ số truyền cuối |
Cầu láp chủ động, tỷ số truyền 6,166 Cầu phụ phía sau nâng hạ bằng bầu hơi |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu, trợ lực, thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, bầu hơi |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
11.00R20 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
10260 x 2500 x 3730 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
7800 x 2370 x 2150 |
|
Kích thước chassic (Dày x R x C) |
mm |
(7+4) x 75 x 250 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1940 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1847 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
6000 + 1310 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
|
Cabin |
Rộng 2200 mm nóc thấp |
||
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
8125 |
|
Tải trọng |
kg |
14800 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
23120 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
27 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11,8 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
Bằng nhôm 380 lít |
Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất: 0931.787.919 (Mr.THẬT)
THACO AUMAN C300B (8X4)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C300B |
|
1 |
ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo) |
||
Kiểu |
WP10.340E32 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
9726 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
340 / 2200 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
1250 / 1400 ~ 1600 |
|
Cầu sau |
-Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444 |
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
i1=12.10 / i2=9.42 / i3=7.32 / i4=5.71 / i5=4.46 / i6=3.48 / i7=2.71 / i8=2.21 / i9=1.64 / i10=1.28 / i11=1.00 / i12=0.78 / R1=11.56 / R2=2.59 |
||
Tỷ số truyền cuối |
- |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE |
||
Hiệu |
- |
||
Trước/Sau |
11.00R20 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
11950 x 2500 x 3560 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
9500 x 2380 x 2150 |
|
Kích thước chassic (Dày x R x C) |
mm |
(8+4) x 80 x 280 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1954 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1860 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
1800 + 5100 + 1350 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
270 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
11810 |
|
Tải trọng |
kg |
17995 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
36 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11,57 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 (hợp kim nhôm) |
Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất: 0931.787.919 (Mr.THẬT)
THACO AUMAN C34 (14)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C34 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo) |
||
Kiểu |
WP10.340E32 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
9726 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
340 / 2200 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
1250 / 1400 ~ 1600 |
|
Cầu sau |
Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444 |
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
i1=12.10 / i2=9.42 / i3=7.32 / i4=5.71 / i5=4.46 / i6=3.48 / i7=2.71 / i8=2.21 / i9=1.64 / i10=1.28 / i11=1.00 / i12=0.78 / R1=11.56 / R2=2.59 |
||
Tỷ số truyền cuối |
- |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
11.00R20 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
12120 x 2500 x 3560 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
9700 x 2380 x 2150 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1954 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1860 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
1800 + 3700 + 1350 + 1350 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
13305 |
|
Tải trọng |
kg |
20500 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
34000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
39 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11,5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 (hợp kim nhôm) |
Dòng xe THACO AUMAN được bảo hành 2 năm hoặc 200.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Hỗ trợ trả góp qua ngân hàng 70% giá trị xe.
Qúy khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất: 0931.787.919 (Mr.THẬT)