xe mới 100%. hỗ trợ trả góp 70% đơn giản, nhanh chóng
Loại phương tiện | - | Ô tô tải (tự đổ) |
kích thước thùng | mm | 2700 x 1640 x 430 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) | mm | 4700 x 1840 x 2210 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2430 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1410/1390 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Khối lượng bản thân | kg | 3200 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở | kg | 2350 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 5680 |
Số chỗ ngồi | chỗ | 02 |
Tốc độ cực đại | km/h | 70 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được | % | 53 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,2 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải | độ | 42o56'/36o27' |
Động cơ | - | 490QZL (tăng áp) |
Công suất lớn nhất | kW/v/phút | 60/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất | N.m/v/phút | 206/2000-2200 |
Nồng độ khí thải | - | Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) | - | Dẫn động thủy lực |
Hộp số chính | - | 05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ | - | 02 cấp số |
Số lốp | bộ | 6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau | inch | 7.00-16/7.00-16 |
Hệ thống phanh | - | Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái | - | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống | Volt | 24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) | mm | 2685 x 1650 x 435 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) | Chiếc | 01 |